Hacken Token Thị trường hôm nay
Hacken Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0151. Với nguồn cung lưu hành là 833,529,964 HAI, tổng vốn hóa thị trường của HAI tính bằng EUR là €11,279,708.07. Trong 24h qua, giá của HAI tính bằng EUR đã giảm €-0.001245, biểu thị mức giảm -7.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAI tính bằng EUR là €0.4173, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002098.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang EUR là €0.0151 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hacken Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01688 | -7.2% |
The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.01688, with a 24-hour trading change of -7.2%, HAI/USDT Spot is $0.01688 and -7.2%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Euro
Bảng chuyển đổi HAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAI | 0.01EUR |
2HAI | 0.03EUR |
3HAI | 0.04EUR |
4HAI | 0.06EUR |
5HAI | 0.07EUR |
6HAI | 0.09EUR |
7HAI | 0.1EUR |
8HAI | 0.12EUR |
9HAI | 0.13EUR |
10HAI | 0.15EUR |
10000HAI | 150.95EUR |
50000HAI | 754.79EUR |
100000HAI | 1,509.59EUR |
500000HAI | 7,547.95EUR |
1000000HAI | 15,095.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 66.24HAI |
2EUR | 132.48HAI |
3EUR | 198.72HAI |
4EUR | 264.97HAI |
5EUR | 331.21HAI |
6EUR | 397.45HAI |
7EUR | 463.7HAI |
8EUR | 529.94HAI |
9EUR | 596.18HAI |
10EUR | 662.43HAI |
100EUR | 6,624.3HAI |
500EUR | 33,121.54HAI |
1000EUR | 66,243.08HAI |
5000EUR | 331,215.43HAI |
10000EUR | 662,430.86HAI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang EUR và EUR sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.41INR |
![]() | Rp255.76IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | ₽1.56RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.43JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.02 EUR, 1 HAI = ₹1.41 INR, 1 HAI = Rp255.76 IDR, 1 HAI = $0.02 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.44 |
![]() | 0.005899 |
![]() | 0.3152 |
![]() | 558 |
![]() | 263.12 |
![]() | 0.9346 |
![]() | 3.89 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,356.37 |
![]() | 854.53 |
![]() | 2,280.37 |
![]() | 0.3155 |
![]() | 0.0059 |
![]() | 173.37 |
![]() | 469,779.46 |
![]() | 41.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hacken Token của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hacken Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

O que é ERG: Compreender o Blockchain Ergo e seu Potencial em 2025
Descubra ERG, a criptomoeda revolucionária que alimenta o blockchain da Ergos.

O que é ADN: Investimentos ICO seguros na Blockchain em 2025
Descubra o ADN, a plataforma blockchain revolucionária que garante investimentos em ICO em 2025.

O que é XOR em Web3: Compreender as Operações XOR na Blockchain 2025
Explore o papel crucial do XOR no Web3, desde a melhoria da segurança da blockchain até o impulsionamento de contratos inteligentes.

O que é LayerEdge? Uma Profundidade no Próximo-Gen Modular Blockchain
Enquanto as rollups do Ethereum e as guerras de velocidade monolíticas da Solana dominam as manchetes, um concorrente mais silencioso - LayerEdge - está construindo uma rede modular que une a escalabilidade da Camada 2 à segurança da Camada 1 em um único conjunto amigável ao desenvolvedor.

O que é Mainnet? Compreender o conceito e o seu papel na Blockchain
O termo rede principal (frequentemente mal escrito como mainet) é exibido em whitepapers, tópicos de airdrop e anúncios de listagem da Gate.io - mas muitos recém-chegados ainda o confundem com testnet, devnet ou simplesmente um 'lançamento de aplicativo'.

Token PROM: O Motor Principal do Sistema de Negociação de IA Multi-Chain WayFinder
Os tokens PROM são o núcleo do ecossistema WayFinder.