Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5332. Với nguồn cung lưu hành là 36,110,476,425.4 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng EUR là €17,251,037,294.89. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng EUR đã giảm €-0.02306, biểu thị mức giảm -4.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng EUR là €2.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01724.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang EUR là €0.5332 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5931 | -4.16% | |
![]() Giao ngay | $0.000005704 | -3.23% | |
![]() Giao ngay | $0.5935 | -4.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5927 | -3.95% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.5931, with a 24-hour trading change of -4.16%, ADA/USDT Spot is $0.5931 and -4.16%, and ADA/USDT Perpetual is $0.5927 and -3.95%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Euro
Bảng chuyển đổi ADA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 0.53EUR |
2ADA | 1.06EUR |
3ADA | 1.59EUR |
4ADA | 2.13EUR |
5ADA | 2.66EUR |
6ADA | 3.19EUR |
7ADA | 3.73EUR |
8ADA | 4.26EUR |
9ADA | 4.79EUR |
10ADA | 5.33EUR |
1000ADA | 533.23EUR |
5000ADA | 2,666.19EUR |
10000ADA | 5,332.39EUR |
50000ADA | 26,661.98EUR |
100000ADA | 53,323.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.87ADA |
2EUR | 3.75ADA |
3EUR | 5.62ADA |
4EUR | 7.5ADA |
5EUR | 9.37ADA |
6EUR | 11.25ADA |
7EUR | 13.12ADA |
8EUR | 15ADA |
9EUR | 16.87ADA |
10EUR | 18.75ADA |
100EUR | 187.53ADA |
500EUR | 937.66ADA |
1000EUR | 1,875.32ADA |
5000EUR | 9,376.64ADA |
10000EUR | 18,753.29ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang EUR và EUR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.72INR |
![]() | Rp9,029.03IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.63THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽55RUB |
![]() | R$3.24BRL |
![]() | د.إ2.19AED |
![]() | ₺20.32TRY |
![]() | ¥4.2CNY |
![]() | ¥85.71JPY |
![]() | $4.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.6 USD, 1 ADA = €0.53 EUR, 1 ADA = ₹49.72 INR, 1 ADA = Rp9,029.03 IDR, 1 ADA = $0.81 CAD, 1 ADA = £0.45 GBP, 1 ADA = ฿19.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 37 |
![]() | 0.005344 |
![]() | 0.2235 |
![]() | 557.96 |
![]() | 259.94 |
![]() | 0.8699 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,056.36 |
![]() | 3,326.36 |
![]() | 0.2233 |
![]() | 937.66 |
![]() | 289,680.26 |
![]() | 0.00537 |
![]() | 14.52 |
![]() | 200.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Harga ADA Hari Ini: Analisis Cardano & Outlook 2025
Lacak harga ADA, tren pasar, dan perkiraan 2025 dalam analisis Cardano yang diperbarui.

Harga Solana Hari Ini: Apakah SOL Siap Meledak pada Juni 2025?
Harga Solana menunjukkan tanda-tanda kehidupan, diperdagangkan sekitar $107,58 (~2.735.000 VND) per 5 Juni 2025.

Lebih Dari Sekadar Tiket F1! Tur "Red Bull Racing" Gate: Di Mana Perdagangan Kripto Bertemu Dengan Sensasi Formula 1
Kampanye Tur Red Bull Racing Gate dengan mahir menggabungkan perdagangan aset digital dengan kegembiraan Formula 1.

Mengapa Doge Token akan naik pada 2025: Analisis Pasar dan Faktor yang Mempengaruhi
Jelajahi mengapa Doge Token diperkirakan akan naik pada tahun 2025.

Mengapa XRP akan turun pada tahun 2025: Analisis Pasar dan Risiko
Diskusikan mengapa XRP akan turun tajam pada tahun 2025.

Berapa lama waktu yang diperlukan untuk menambang 1 Bitcoin pada tahun 2025: Waktu penambangan dan profitabilitas
Jelajahi kebenaran yang menakjubkan tentang waktu penambangan Bitcoin pada tahun 2025 dan mengapa diperlukan lebih lama untuk menambang 1 BTC.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Xu hướng giá ADA Coin USD

Giá Cardano (ADA) sẵn sàng cho đột phá

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Những diễn biến mới nhất của Cardano (ADA)

Nghiên cứu sâu về tiền điện tử Cardano (ADA)
