Hacken TokenChuyển đổi Hacken Token (HAI) sang Euro (EUR)

HAI/EUR: 1 HAI ≈ €0.01527 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hacken Token Thị trường hôm nay

Hacken Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01527. Với nguồn cung lưu hành là 833,529,964 HAI, tổng vốn hóa thị trường của HAI tính bằng EUR là €11,406,822.22. Trong 24h qua, giá của HAI tính bằng EUR đã giảm €-0.001047, biểu thị mức giảm -6.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAI tính bằng EUR là €0.4173, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002098.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang EUR

0.01527-6.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang EUR là €0.01527 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hacken Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hacken TokenHAI/USDT
Giao ngay
$0.01707
-6.15%

The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.01707, with a 24-hour trading change of -6.15%, HAI/USDT Spot is $0.01707 and -6.15%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Euro

Bảng chuyển đổi HAI sang EUR

logo Hacken TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HAI
0.01EUR
2HAI
0.03EUR
3HAI
0.04EUR
4HAI
0.06EUR
5HAI
0.07EUR
6HAI
0.09EUR
7HAI
0.1EUR
8HAI
0.12EUR
9HAI
0.13EUR
10HAI
0.15EUR
10000HAI
152.75EUR
50000HAI
763.75EUR
100000HAI
1,527.5EUR
500000HAI
7,637.54EUR
1000000HAI
15,275.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hacken Token
1EUR
65.46HAI
2EUR
130.93HAI
3EUR
196.39HAI
4EUR
261.86HAI
5EUR
327.33HAI
6EUR
392.79HAI
7EUR
458.26HAI
8EUR
523.72HAI
9EUR
589.19HAI
10EUR
654.66HAI
100EUR
6,546.6HAI
500EUR
32,733.02HAI
1000EUR
65,466.04HAI
5000EUR
327,330.2HAI
10000EUR
654,660.41HAI

Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang EUR và EUR sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.02 EUR, 1 HAI = ₹1.42 INR, 1 HAI = Rp258.64 IDR, 1 HAI = $0.02 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.52
logo BTCBTC
0.005896
logo ETHETH
0.3149
logo USDTUSDT
558.1
logo XRPXRP
263.12
logo BNBBNB
0.934
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,316.09
logo ADAADA
849.07
logo TRXTRX
2,287
logo STETHSTETH
0.3152
logo WBTCWBTC
0.005897
logo SUISUI
177.58
logo SMARTSMART
480,704.56
logo LINKLINK
40.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hacken Token của bạn

01

Nhập số lượng HAI của bạn

Nhập số lượng HAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hacken Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

BerachainメインネットがPoLおよび3トークンモデルでローンチされ、200以上のプロジェクトが参加し、DeFiおよびブロックチェーンイノベーションを推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05

Tìm hiểu thêm về Hacken Token (HAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.