GunzGUN sang JPY:Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Yên Nhật (JPY)

GUN/JPY: 1 GUN ≈ ¥4.68 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Gunz Thị trường hôm nay

Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥4.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng JPY là ¥2,830,834,379.17. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng JPY đã tăng ¥0.0006613, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng JPY là ¥0.1284, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02059.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang JPY

¥4.68+2.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang JPY là ¥4.68 JPY, với sự thay đổi +2.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Gunz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GUN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GUN/-- Spot is $ and --, and GUN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gunz sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GUN sang JPY

logo GunzSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GUN
4.67JPY
2GUN
9.35JPY
3GUN
14.03JPY
4GUN
18.7JPY
5GUN
23.38JPY
6GUN
28.06JPY
7GUN
32.74JPY
8GUN
37.41JPY
9GUN
42.09JPY
10GUN
46.77JPY
100GUN
467.71JPY
500GUN
2,338.58JPY
1,000GUN
4,677.17JPY
5,000GUN
23,385.87JPY
10,000GUN
46,771.75JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GUN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gunz
1JPY
0.2138GUN
2JPY
0.4276GUN
3JPY
0.6414GUN
4JPY
0.8552GUN
5JPY
1.06GUN
6JPY
1.28GUN
7JPY
1.49GUN
8JPY
1.71GUN
9JPY
1.92GUN
10JPY
2.13GUN
1,000JPY
213.8GUN
5,000JPY
1,069.02GUN
10,000JPY
2,138.04GUN
50,000JPY
10,690.21GUN
100,000JPY
21,380.42GUN

Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang JPY và JPY sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GUN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gunz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.72 INR, 1 GUN = Rp493.32 IDR, 1 GUN = $0.04 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    JPYJPY
    logo GTGT
    0.2059
    logo BTCBTC
    0.00002845
    logo ETHETH
    0.0008043
    logo XRPXRP
    1.05
    logo USDTUSDT
    3.47
    logo BNBBNB
    0.004219
    logo SOLSOL
    0.01872
    logo USDCUSDC
    3.47
    logo SMARTSMART
    503.93
    logo STETHSTETH
    0.0008082
    logo DOGEDOGE
    14.45
    logo TRXTRX
    10.18
    logo ADAADA
    4.19
    logo HYPEHYPE
    0.07466
    logo WBTCWBTC
    0.00002842
    logo LINKLINK
    0.1563

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Yên Nhật (JPY)

    01

    Nhập số lượng GUN của bạn

    Nhập số lượng GUN của bạn

    02

    Chọn Yên Nhật

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Yên Nhật (JPY) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Yên Nhật?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

    Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.