Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.04432. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng CAD là $36,345,773.45. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng CAD đã tăng $0.001868, biểu thị mức tăng +4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng CAD là $0.1742, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02792.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang CAD là $0.04432 CAD, với sự thay đổi +4.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03267 | +3.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03267 | +2.90% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.03267, with a 24-hour trading change of +3.02%, GUN/USDT Spot is $0.03267 and +3.02%, and GUN/USDT Perpetual is $0.03267 and +2.90%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi GUN sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.04CAD |
2GUN | 0.08CAD |
3GUN | 0.13CAD |
4GUN | 0.17CAD |
5GUN | 0.22CAD |
6GUN | 0.26CAD |
7GUN | 0.31CAD |
8GUN | 0.35CAD |
9GUN | 0.39CAD |
10GUN | 0.44CAD |
10,000GUN | 442.86CAD |
50,000GUN | 2,214.32CAD |
100,000GUN | 4,428.64CAD |
500,000GUN | 22,143.23CAD |
1,000,000GUN | 44,286.46CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 22.58GUN |
2CAD | 45.16GUN |
3CAD | 67.74GUN |
4CAD | 90.32GUN |
5CAD | 112.9GUN |
6CAD | 135.48GUN |
7CAD | 158.06GUN |
8CAD | 180.64GUN |
9CAD | 203.22GUN |
10CAD | 225.8GUN |
100CAD | 2,258.02GUN |
500CAD | 11,290.13GUN |
1,000CAD | 22,580.26GUN |
5,000CAD | 112,901.32GUN |
10,000CAD | 225,802.64GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang CAD và CAD sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GUN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.73INR |
![]() | Rp495.75IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.08THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽3.02RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.12TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.71JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.73 INR, 1 GUN = Rp495.75 IDR, 1 GUN = $0.04 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿1.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.5 |
![]() | 0.003149 |
![]() | 0.08775 |
![]() | 111.13 |
![]() | 368.55 |
![]() | 0.453 |
![]() | 2.02 |
![]() | 368.73 |
![]() | 53,415.08 |
![]() | 0.08794 |
![]() | 1,532.54 |
![]() | 1,095.33 |
![]() | 454.86 |
![]() | 0.003147 |
![]() | 8.43 |
![]() | 811.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gun Token: How to Buy and Use Cases in 2025
Discover Gun Tokens role in crypto gaming, use cases, 2025 price forecast, buying methods, wallet options, and investment strategies.

What Is the Price of GUN? How to Trade GUN Coin?
GUNZ is a Layer 1 blockchain ecosystem developed by Gunzilla Games.

GUN Token: Revolutionizing Game Economics and Ushering in a New Era for AAA Blockchain Gaming
The article introduces the technical advantages of the GUNZ blockchain, how the flagship game Off The Grid reshapes the player experience, and the multiple values and applications of the GUN token.