XT Stablecoin XTUSD Thị trường hôm nay
XT Stablecoin XTUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XT Stablecoin XTUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8967. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,800,030 XTUSD, tổng vốn hóa thị trường của XT Stablecoin XTUSD tính bằng EUR là €26,352,837.95. Trong 24h qua, giá của XT Stablecoin XTUSD tính bằng EUR đã tăng €0.0006279, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XT Stablecoin XTUSD tính bằng EUR là €37.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8359.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTUSD sang EUR là €0.8967 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch XT Stablecoin XTUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XTUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XTUSD/-- Spot is $ and 0%, and XTUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XT Stablecoin XTUSD sang Euro
Bảng chuyển đổi XTUSD sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XTUSD | 0.89EUR |
2XTUSD | 1.79EUR |
3XTUSD | 2.69EUR |
4XTUSD | 3.58EUR |
5XTUSD | 4.48EUR |
6XTUSD | 5.38EUR |
7XTUSD | 6.27EUR |
8XTUSD | 7.17EUR |
9XTUSD | 8.07EUR |
10XTUSD | 8.96EUR |
1000XTUSD | 896.79EUR |
5000XTUSD | 4,483.97EUR |
10000XTUSD | 8,967.95EUR |
50000XTUSD | 44,839.79EUR |
100000XTUSD | 89,679.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XTUSD
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 1.11XTUSD |
2EUR | 2.23XTUSD |
3EUR | 3.34XTUSD |
4EUR | 4.46XTUSD |
5EUR | 5.57XTUSD |
6EUR | 6.69XTUSD |
7EUR | 7.8XTUSD |
8EUR | 8.92XTUSD |
9EUR | 10.03XTUSD |
10EUR | 11.15XTUSD |
100EUR | 111.5XTUSD |
500EUR | 557.54XTUSD |
1000EUR | 1,115.08XTUSD |
5000EUR | 5,575.4XTUSD |
10000EUR | 11,150.8XTUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền XTUSD sang EUR và EUR sang XTUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XTUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XTUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XT Stablecoin XTUSD phổ biến
XT Stablecoin XTUSD | 1 XTUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
XT Stablecoin XTUSD | 1 XTUSD |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTUSD = $1 USD, 1 XTUSD = €0.9 EUR, 1 XTUSD = ₹83.63 INR, 1 XTUSD = Rp15,184.91 IDR, 1 XTUSD = $1.36 CAD, 1 XTUSD = £0.75 GBP, 1 XTUSD = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.2 |
![]() | 0.005381 |
![]() | 0.2255 |
![]() | 557.82 |
![]() | 260.18 |
![]() | 0.8684 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,171.55 |
![]() | 2,022.09 |
![]() | 868.22 |
![]() | 0.2256 |
![]() | 0.005403 |
![]() | 16.11 |
![]() | 182.11 |
![]() | 42.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XT Stablecoin XTUSD của bạn
Nhập số lượng XTUSD của bạn
Nhập số lượng XTUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XT Stablecoin XTUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XT Stablecoin XTUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XT Stablecoin XTUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XT Stablecoin XTUSD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XT Stablecoin XTUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XT Stablecoin XTUSD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi XT Stablecoin XTUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XT Stablecoin XTUSD (XTUSD)

Gate Alpha: Định nghĩa lại giao dịch tài sản mã hóa on-chain
Gate Alpha là một mô-đun được thiết kế bởi Gate Exchange đặc biệt cho giao dịch tài sản on-chain.

Gate Wealth Management: Lựa Chọn Ổn Định Cho Việc Tăng Trưởng Tài Sản
Sản phẩm tài chính Gate bao gồm nhiều kịch bản đầu tư, đáp ứng nhu cầu của người dùng với các mức độ rủi ro và kỳ vọng lợi nhuận khác nhau.

Paparazzi Token: Giá, Cách Mua, và Các Trường Hợp Sử Dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá tiềm năng của Paparazzi vào năm 2025, tìm hiểu cách mua trên Gate, và khám phá các trường hợp sử dụng Web3 sáng tạo của nó.

GOCHU: Token Web3 lấy cảm hứng từ Hàn Quốc giao dịch trên Gate vào năm 2025
Khám phá GOCHU, TOKEN Web3 lấy cảm hứng từ Hàn Quốc đang tạo sóng trong thế giới crypto.

MG8: Ngôi sao đang lên của Web3 và DeFi vào năm 2025
Khám phá MG8, token tiền điện tử cách mạng đang định hình lại Web3 và DeFi.

FARTCOIN là gì?
FARTCOIN là một đồng meme được sinh ra trên blockchain Solana vào cuối năm 2024.