Wrapped AVAX Thị trường hôm nay
Wrapped AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped AVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €21.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,834,271.46 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped AVAX tính bằng EUR là €261,718,817.37. Trong 24h qua, giá của Wrapped AVAX tính bằng EUR đã tăng €0.395, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped AVAX tính bằng EUR là €1,792.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €7.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang EUR là €21.11 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Euro
Bảng chuyển đổi WAVAX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVAX | 21.11EUR |
2WAVAX | 42.23EUR |
3WAVAX | 63.34EUR |
4WAVAX | 84.46EUR |
5WAVAX | 105.58EUR |
6WAVAX | 126.69EUR |
7WAVAX | 147.81EUR |
8WAVAX | 168.93EUR |
9WAVAX | 190.04EUR |
10WAVAX | 211.16EUR |
100WAVAX | 2,111.63EUR |
500WAVAX | 10,558.18EUR |
1000WAVAX | 21,116.36EUR |
5000WAVAX | 105,581.81EUR |
10000WAVAX | 211,163.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.04735WAVAX |
2EUR | 0.09471WAVAX |
3EUR | 0.142WAVAX |
4EUR | 0.1894WAVAX |
5EUR | 0.2367WAVAX |
6EUR | 0.2841WAVAX |
7EUR | 0.3314WAVAX |
8EUR | 0.3788WAVAX |
9EUR | 0.4262WAVAX |
10EUR | 0.4735WAVAX |
10000EUR | 473.56WAVAX |
50000EUR | 2,367.83WAVAX |
100000EUR | 4,735.66WAVAX |
500000EUR | 23,678.31WAVAX |
1000000EUR | 47,356.63WAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang EUR và EUR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $23.57USD |
![]() | €21.12EUR |
![]() | ₹1,969.09INR |
![]() | Rp357,550.67IDR |
![]() | $31.97CAD |
![]() | £17.7GBP |
![]() | ฿777.4THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽2,178.07RUB |
![]() | R$128.2BRL |
![]() | د.إ86.56AED |
![]() | ₺804.5TRY |
![]() | ¥166.24CNY |
![]() | ¥3,394.12JPY |
![]() | $183.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $23.57 USD, 1 WAVAX = €21.12 EUR, 1 WAVAX = ₹1,969.09 INR, 1 WAVAX = Rp357,550.67 IDR, 1 WAVAX = $31.97 CAD, 1 WAVAX = £17.7 GBP, 1 WAVAX = ฿777.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.2 |
![]() | 0.005106 |
![]() | 0.2182 |
![]() | 557.86 |
![]() | 238.91 |
![]() | 0.8329 |
![]() | 3.17 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,473.18 |
![]() | 736.17 |
![]() | 2,056.59 |
![]() | 0.218 |
![]() | 0.005113 |
![]() | 14.52 |
![]() | 154.86 |
![]() | 35.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

PI 幣美元匯率解析:實時數據、波動因素與未來預測
PI 幣的美元匯率正處於技術修復與生態驗證的關鍵節點。

如何在2025年出售比特幣:最佳平台與方法指南
如何在2025年出售比特幣

PayFi:開啓支付金融的新時代
在區塊鏈和加密貨幣領域,PayFi(Payment Finance)正逐漸成爲一種新的金融範式

什麼是比特幣?
比特幣有望在未來的數字經濟中扮演更重要角色。

今日 XRP 代幣新聞:價格波動、監管進展與市場動向全解析
技術面顯示,2.30 美元是 XRP 價格的關鍵支撐位。

2025年的Viction加密貨幣:價格、質押及與以太坊的比較
2025年的Viction加密貨幣