VineChuyển đổi Vine (VINE) sang Euro (EUR)

VINE/EUR: 1 VINE ≈ €0.03545 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vine Thị trường hôm nay

Vine đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vine chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03545. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,982,996.61 VINE, tổng vốn hóa thị trường của Vine tính bằng EUR là €31,759,798.53. Trong 24h qua, giá của Vine tính bằng EUR đã tăng €0.002217, biểu thị mức tăng +6.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vine tính bằng EUR là €0.4316, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VINE sang EUR

0.03545+6.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VINE sang EUR là €0.03545 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VINE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VINE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VineVINE/USDT
Giao ngay
$0.03966
7.39%
logo VineVINE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03965
5.12%

The real-time trading price of VINE/USDT Spot is $0.03966, with a 24-hour trading change of 7.39%, VINE/USDT Spot is $0.03966 and 7.39%, and VINE/USDT Perpetual is $0.03965 and 5.12%.

Bảng chuyển đổi Vine sang Euro

Bảng chuyển đổi VINE sang EUR

logo VineSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VINE
0.03EUR
2VINE
0.07EUR
3VINE
0.1EUR
4VINE
0.14EUR
5VINE
0.17EUR
6VINE
0.21EUR
7VINE
0.24EUR
8VINE
0.28EUR
9VINE
0.32EUR
10VINE
0.35EUR
10000VINE
355.76EUR
50000VINE
1,778.8EUR
100000VINE
3,557.61EUR
500000VINE
17,788.09EUR
1000000VINE
35,576.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VINE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vine
1EUR
28.1VINE
2EUR
56.21VINE
3EUR
84.32VINE
4EUR
112.43VINE
5EUR
140.54VINE
6EUR
168.65VINE
7EUR
196.76VINE
8EUR
224.86VINE
9EUR
252.97VINE
10EUR
281.08VINE
100EUR
2,810.86VINE
500EUR
14,054.34VINE
1000EUR
28,108.68VINE
5000EUR
140,543.44VINE
10000EUR
281,086.88VINE

Bảng chuyển đổi số tiền VINE sang EUR và EUR sang VINE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VINE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VINE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VINE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VINE = $0.04 USD, 1 VINE = €0.04 EUR, 1 VINE = ₹3.31 INR, 1 VINE = Rp600.27 IDR, 1 VINE = $0.05 CAD, 1 VINE = £0.03 GBP, 1 VINE = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.5
logo BTCBTC
0.005304
logo ETHETH
0.214
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
252.64
logo BNBBNB
0.8396
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,864.09
logo TRXTRX
2,065.57
logo ADAADA
806.5
logo STETHSTETH
0.2141
logo WBTCWBTC
0.005307
logo HYPEHYPE
14.91
logo SUISUI
168.69
logo LINKLINK
39.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vine của bạn

01

Nhập số lượng VINE của bạn

Nhập số lượng VINE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vine hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vine sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vine sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vine sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vine sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vine sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vine (VINE)

Tìm hiểu thêm về Vine (VINE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.