Strike Thị trường hôm nay
Strike đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STRK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.58. Với nguồn cung lưu hành là 5,582,516.8 STRK, tổng vốn hóa thị trường của STRK tính bằng EUR là €27,914,969.56. Trong 24h qua, giá của STRK tính bằng EUR đã giảm €-0.191, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STRK tính bằng EUR là €70.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STRK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STRK sang EUR là €5.58 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STRK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STRK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Strike
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.128 | -4.47% | |
![]() Giao ngay | $0.1279 | -4.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1278 | -4.37% |
The real-time trading price of STRK/USDT Spot is $0.128, with a 24-hour trading change of -4.47%, STRK/USDT Spot is $0.128 and -4.47%, and STRK/USDT Perpetual is $0.1278 and -4.37%.
Bảng chuyển đổi Strike sang Euro
Bảng chuyển đổi STRK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STRK | 5.58EUR |
2STRK | 11.16EUR |
3STRK | 16.74EUR |
4STRK | 22.32EUR |
5STRK | 27.9EUR |
6STRK | 33.48EUR |
7STRK | 39.07EUR |
8STRK | 44.65EUR |
9STRK | 50.23EUR |
10STRK | 55.81EUR |
100STRK | 558.14EUR |
500STRK | 2,790.72EUR |
1000STRK | 5,581.45EUR |
5000STRK | 27,907.28EUR |
10000STRK | 55,814.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1791STRK |
2EUR | 0.3583STRK |
3EUR | 0.5374STRK |
4EUR | 0.7166STRK |
5EUR | 0.8958STRK |
6EUR | 1.07STRK |
7EUR | 1.25STRK |
8EUR | 1.43STRK |
9EUR | 1.61STRK |
10EUR | 1.79STRK |
1000EUR | 179.16STRK |
5000EUR | 895.82STRK |
10000EUR | 1,791.64STRK |
50000EUR | 8,958.23STRK |
100000EUR | 17,916.46STRK |
Bảng chuyển đổi số tiền STRK sang EUR và EUR sang STRK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 STRK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang STRK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Strike phổ biến
Strike | 1 STRK |
---|---|
![]() | $6.23USD |
![]() | €5.58EUR |
![]() | ₹520.47INR |
![]() | Rp94,507.45IDR |
![]() | $8.45CAD |
![]() | £4.68GBP |
![]() | ฿205.48THB |
Strike | 1 STRK |
---|---|
![]() | ₽575.71RUB |
![]() | R$33.89BRL |
![]() | د.إ22.88AED |
![]() | ₺212.64TRY |
![]() | ¥43.94CNY |
![]() | ¥897.13JPY |
![]() | $48.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STRK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STRK = $6.23 USD, 1 STRK = €5.58 EUR, 1 STRK = ₹520.47 INR, 1 STRK = Rp94,507.45 IDR, 1 STRK = $8.45 CAD, 1 STRK = £4.68 GBP, 1 STRK = ฿205.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.06 |
![]() | 0.005411 |
![]() | 0.2274 |
![]() | 557.8 |
![]() | 262.63 |
![]() | 0.8708 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,191.5 |
![]() | 2,017.99 |
![]() | 873.11 |
![]() | 0.2274 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 16.05 |
![]() | 184.9 |
![]() | 42.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Strike của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Strike hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Strike.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Strike sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Strike sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Strike sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Strike sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Strike sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Strike (STRK)

Gate “Simple Earn Fixed” : Эксклюзивно для VIP, новая планка для стабильных и высокодоходных цифровых активов.
Финансовый продукт "Simple Earn Fixed", недавно запущенный платформой Gate, стал инструментом увеличения богатства для VIP-пользователей.

Лотерея торговли Gate Alpha: 100% выигрыш, грандиозные призы ждут вас!
Gate Альфа разожгла рыночный энтузиазм уникальным торговым лотерейным событием.

DARAM AI: Инновационный прорыв в области Смарт-контрактов
Техническая архитектура DARAM AI основана на технологии блокчейн, обеспечивая быструю обработку транзакций и низкие комиссии.

Почему золото растет, в то время как Биткойн не следует за ним?
Мировая цена на золото выросла до исторического максимума в 3430 USD/oz, с ежегодным увеличением более чем на 30%.

Gate Альфа: Новая сила в блокчейн-торговле, открывающая новую эру шифрования инвестиций.
Gate Альфа — это инновационный торговый модуль, запущенный биржей Gate в 2025 году.

Reploy: Революция в разработке Web3 на базе ИИ и значение токена RAI
Reploy — это не просто инструмент, а эволюция парадигмы разработки Web3.