Shadow Token Thị trường hôm nay
Shadow Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHDW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08887. Với nguồn cung lưu hành là 161,721,893.41 SHDW, tổng vốn hóa thị trường của SHDW tính bằng EUR là €12,876,551.3. Trong 24h qua, giá của SHDW tính bằng EUR đã giảm €-0.002831, biểu thị mức giảm -3.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHDW tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08036.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHDW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHDW sang EUR là €0.08887 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHDW/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHDW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Shadow Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09589 | -3.82% |
The real-time trading price of SHDW/USDT Spot is $0.09589, with a 24-hour trading change of -3.82%, SHDW/USDT Spot is $0.09589 and -3.82%, and SHDW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shadow Token sang Euro
Bảng chuyển đổi SHDW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHDW | 0.08EUR |
2SHDW | 0.17EUR |
3SHDW | 0.26EUR |
4SHDW | 0.35EUR |
5SHDW | 0.44EUR |
6SHDW | 0.53EUR |
7SHDW | 0.62EUR |
8SHDW | 0.71EUR |
9SHDW | 0.79EUR |
10SHDW | 0.88EUR |
10000SHDW | 888.73EUR |
50000SHDW | 4,443.66EUR |
100000SHDW | 8,887.32EUR |
500000SHDW | 44,436.64EUR |
1000000SHDW | 88,873.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SHDW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.25SHDW |
2EUR | 22.5SHDW |
3EUR | 33.75SHDW |
4EUR | 45SHDW |
5EUR | 56.25SHDW |
6EUR | 67.51SHDW |
7EUR | 78.76SHDW |
8EUR | 90.01SHDW |
9EUR | 101.26SHDW |
10EUR | 112.51SHDW |
100EUR | 1,125.19SHDW |
500EUR | 5,625.98SHDW |
1000EUR | 11,251.97SHDW |
5000EUR | 56,259.87SHDW |
10000EUR | 112,519.75SHDW |
Bảng chuyển đổi số tiền SHDW sang EUR và EUR sang SHDW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SHDW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SHDW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shadow Token phổ biến
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.29INR |
![]() | Rp1,504.84IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.27THB |
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | ₽9.17RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.39TRY |
![]() | ¥0.7CNY |
![]() | ¥14.28JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHDW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHDW = $0.1 USD, 1 SHDW = €0.09 EUR, 1 SHDW = ₹8.29 INR, 1 SHDW = Rp1,504.84 IDR, 1 SHDW = $0.13 CAD, 1 SHDW = £0.07 GBP, 1 SHDW = ฿3.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.47 |
![]() | 0.005249 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 557.79 |
![]() | 244.67 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 3.61 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,003.11 |
![]() | 1,979.28 |
![]() | 824.61 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 0.005252 |
![]() | 15.55 |
![]() | 170.07 |
![]() | 40.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shadow Token của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shadow Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shadow Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shadow Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shadow Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shadow Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shadow Token (SHDW)

Gate Alfa: Redefinindo a negociação de ativos com encriptação na cadeia
Gate Alfa é um módulo projetado pela Gate Exchange especificamente para negociação de ativos na cadeia.

Gate Wealth Management: Uma Escolha Estável para a Apreciação de Riqueza
Os produtos financeiros Gate cobrem uma variedade de cenários de investimento, atendendo às necessidades de usuários com diferentes preferências de risco e expectativas de retorno.

EDGEN: Revolucionando a Segurança Web3 com Validação Blockchain Orientada pelo Usuário em 2025
Descubra o EDGEN, o combustível que alimenta o edgenOS revolucionário da LayerEdges - a primeira camada de verificação de zero conhecimento orientada pelo usuário.

GOCHU: O Token inspirado na Coreia que será negociado na Gate em 2025
Descubra o GOCHU, o token Web3 inspirado na culinária coreana que está a fazer ondas no cripto.

MG8: A Estrela Ascendente do Web3 e DeFi em 2025
Descubra o MG8, o token cripto revolucionário que está a remodelar a Web3 e DeFi.

O que é FARTCOIN?
FARTCOIN é uma moeda meme que nasceu na blockchain Solana no final de 2024.