Phemex TokenChuyển đổi Phemex Token (PT) sang Euro (EUR)

PT/EUR: 1 PT ≈ €0.7034 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phemex Token Thị trường hôm nay

Phemex Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7034. Với nguồn cung lưu hành là 0 PT, tổng vốn hóa thị trường của PT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PT tính bằng EUR đã giảm €-0.01603, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PT tính bằng EUR là €1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5064.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PT sang EUR

0.7034-2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PT sang EUR là €0.7034 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phemex Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PT/-- Spot is $ and 0%, and PT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phemex Token sang Euro

Bảng chuyển đổi PT sang EUR

logo Phemex TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PT
0.7EUR
2PT
1.4EUR
3PT
2.11EUR
4PT
2.81EUR
5PT
3.51EUR
6PT
4.22EUR
7PT
4.92EUR
8PT
5.62EUR
9PT
6.33EUR
10PT
7.03EUR
1000PT
703.41EUR
5000PT
3,517.09EUR
10000PT
7,034.19EUR
50000PT
35,170.97EUR
100000PT
70,341.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phemex Token
1EUR
1.42PT
2EUR
2.84PT
3EUR
4.26PT
4EUR
5.68PT
5EUR
7.1PT
6EUR
8.52PT
7EUR
9.95PT
8EUR
11.37PT
9EUR
12.79PT
10EUR
14.21PT
100EUR
142.16PT
500EUR
710.81PT
1000EUR
1,421.62PT
5000EUR
7,108.13PT
10000EUR
14,216.26PT

Bảng chuyển đổi số tiền PT sang EUR và EUR sang PT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phemex Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PT = $0.79 USD, 1 PT = €0.7 EUR, 1 PT = ₹65.59 INR, 1 PT = Rp11,910.58 IDR, 1 PT = $1.06 CAD, 1 PT = £0.59 GBP, 1 PT = ฿25.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.47
logo BTCBTC
0.005117
logo ETHETH
0.2181
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
242.65
logo BNBBNB
0.8266
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,488.06
logo ADAADA
737.44
logo TRXTRX
2,026.35
logo STETHSTETH
0.2186
logo WBTCWBTC
0.005135
logo HYPEHYPE
15.04
logo SUISUI
161.73
logo LINKLINK
35.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phemex Token của bạn

01

Nhập số lượng PT của bạn

Nhập số lượng PT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phemex Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phemex Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phemex Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phemex Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phemex Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phemex Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phemex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phemex Token (PT)

Tìm hiểu thêm về Phemex Token (PT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.