Nightingale Token Thị trường hôm nay
Nightingale Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nightingale Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1913. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NGIT, tổng vốn hóa thị trường của Nightingale Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Nightingale Token tính bằng EUR đã tăng €0.0004771, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nightingale Token tính bằng EUR là €1.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1206.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGIT sang EUR là €0.1913 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NGIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nightingale Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NGIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NGIT/-- Spot is $ and 0%, and NGIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nightingale Token sang Euro
Bảng chuyển đổi NGIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGIT | 0.19EUR |
2NGIT | 0.38EUR |
3NGIT | 0.57EUR |
4NGIT | 0.76EUR |
5NGIT | 0.95EUR |
6NGIT | 1.14EUR |
7NGIT | 1.33EUR |
8NGIT | 1.53EUR |
9NGIT | 1.72EUR |
10NGIT | 1.91EUR |
1000NGIT | 191.34EUR |
5000NGIT | 956.7EUR |
10000NGIT | 1,913.4EUR |
50000NGIT | 9,567.04EUR |
100000NGIT | 19,134.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NGIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.22NGIT |
2EUR | 10.45NGIT |
3EUR | 15.67NGIT |
4EUR | 20.9NGIT |
5EUR | 26.13NGIT |
6EUR | 31.35NGIT |
7EUR | 36.58NGIT |
8EUR | 41.81NGIT |
9EUR | 47.03NGIT |
10EUR | 52.26NGIT |
100EUR | 522.62NGIT |
500EUR | 2,613.13NGIT |
1000EUR | 5,226.27NGIT |
5000EUR | 26,131.36NGIT |
10000EUR | 52,262.72NGIT |
Bảng chuyển đổi số tiền NGIT sang EUR và EUR sang NGIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NGIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nightingale Token phổ biến
Nightingale Token | 1 NGIT |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.84INR |
![]() | Rp3,239.86IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.04THB |
Nightingale Token | 1 NGIT |
---|---|
![]() | ₽19.74RUB |
![]() | R$1.16BRL |
![]() | د.إ0.78AED |
![]() | ₺7.29TRY |
![]() | ¥1.51CNY |
![]() | ¥30.76JPY |
![]() | $1.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGIT = $0.21 USD, 1 NGIT = €0.19 EUR, 1 NGIT = ₹17.84 INR, 1 NGIT = Rp3,239.86 IDR, 1 NGIT = $0.29 CAD, 1 NGIT = £0.16 GBP, 1 NGIT = ฿7.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.04 |
![]() | 0.005289 |
![]() | 0.22 |
![]() | 557.8 |
![]() | 259.09 |
![]() | 0.8568 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,162.56 |
![]() | 2,060.54 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 884.6 |
![]() | 233,104.16 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 13.69 |
![]() | 184.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nightingale Token của bạn
Nhập số lượng NGIT của bạn
Nhập số lượng NGIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nightingale Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nightingale Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nightingale Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nightingale Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nightingale Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nightingale Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nightingale Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nightingale Token (NGIT)

Le prix de CROAK chute après l'excitation - Le buzz de la grenouille est-il terminé ?
Après avoir dirigé un revival de memecoin début juin 2025, le prix du CROAK a considérablement reculé aujourdhui.

PEPEBNB et Pepe la Grenouille : L'évolution des pièces de meme en 2025
Alors que le marché des memecoins continue de prospérer en 2025, peu dicônes ont eu un impact aussi durable que Pepe la Grenouille.

Ethereum Classic (ETC) : Perspectives 2025 & Force du PoW
À partir du 9 juin 2025, Ethereum Classic (ETC) se négocie à environ 17,09 $.

Bitcoin ETF 2025 : La demande institutionnelle stimule une nouvelle hausse
En 2025, les ETF Bitcoin gèrent 44,5 milliards de dollars dactifs, propulsant le BTC à 109K.

Actualités Bitcoin juin 2025 : BTC reste au-dessus de 105 000 $
Bitcoin se maintient au-dessus de 105 000 $ en juin 2025 alors que les flux dETF et la demande institutionnelle stimulent les tendances daccumulation à long terme.

Prix de Solana aujourd'hui : SOL est-il prêt à exploser en juin 2025 ?
Le prix de Solana montre des signes de vie, se négociant autour de 107,58 $ (~2 735 000 VND) au 5 juin 2025.