NFTrade Thị trường hôm nay
NFTrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTrade chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.2246. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,584,184 NFTD, tổng vốn hóa thị trường của NFTrade tính bằng RUB là ₽967,050,542.09. Trong 24h qua, giá của NFTrade tính bằng RUB đã tăng ₽0.00008982, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTrade tính bằng RUB là ₽204.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.2184.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTD sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTD sang RUB là ₽0.2246 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTD/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTD/RUB trong ngày qua.
Giao dịch NFTrade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00239 | -1.6% |
The real-time trading price of NFTD/USDT Spot is $0.00239, with a 24-hour trading change of -1.6%, NFTD/USDT Spot is $0.00239 and -1.6%, and NFTD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTrade sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi NFTD sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTD | 0.22RUB |
2NFTD | 0.44RUB |
3NFTD | 0.67RUB |
4NFTD | 0.89RUB |
5NFTD | 1.12RUB |
6NFTD | 1.34RUB |
7NFTD | 1.57RUB |
8NFTD | 1.79RUB |
9NFTD | 2.02RUB |
10NFTD | 2.24RUB |
1000NFTD | 224.64RUB |
5000NFTD | 1,123.22RUB |
10000NFTD | 2,246.45RUB |
50000NFTD | 11,232.27RUB |
100000NFTD | 22,464.55RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang NFTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 4.45NFTD |
2RUB | 8.9NFTD |
3RUB | 13.35NFTD |
4RUB | 17.8NFTD |
5RUB | 22.25NFTD |
6RUB | 26.7NFTD |
7RUB | 31.16NFTD |
8RUB | 35.61NFTD |
9RUB | 40.06NFTD |
10RUB | 44.51NFTD |
100RUB | 445.14NFTD |
500RUB | 2,225.72NFTD |
1000RUB | 4,451.45NFTD |
5000RUB | 22,257.28NFTD |
10000RUB | 44,514.56NFTD |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTD sang RUB và RUB sang NFTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFTD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang NFTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTrade phổ biến
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.88IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTD = $0 USD, 1 NFTD = €0 EUR, 1 NFTD = ₹0.2 INR, 1 NFTD = Rp36.88 IDR, 1 NFTD = $0 CAD, 1 NFTD = £0 GBP, 1 NFTD = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2725 |
![]() | 0.00005159 |
![]() | 0.002068 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.008123 |
![]() | 0.03344 |
![]() | 5.41 |
![]() | 26.81 |
![]() | 20.01 |
![]() | 7.79 |
![]() | 0.002071 |
![]() | 0.00005136 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.1643 |
![]() | 0.3738 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTrade của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTrade hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTrade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTrade sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTrade
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTrade sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTrade (NFTD)

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử
Dog Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phi tập trung

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh
Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.