NFTrade Thị trường hôm nay
NFTrade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp33.57. Với nguồn cung lưu hành là 46,584,184 NFTD, tổng vốn hóa thị trường của NFTD tính bằng IDR là Rp23,723,345,557,705.6. Trong 24h qua, giá của NFTD tính bằng IDR đã giảm Rp-1.63, biểu thị mức giảm -4.640000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTD tính bằng IDR là Rp33,525.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp32.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTD sang IDR là Rp33.57 IDR, với sự thay đổi -4.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NFTrade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002215 | -4.73% |
The real-time trading price of NFTD/USDT Spot is $0.002215, with a 24-hour trading change of -4.73%, NFTD/USDT Spot is $0.002215 and -4.73%, and NFTD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NFTrade sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NFTD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTD | 33.6IDR |
2NFTD | 67.2IDR |
3NFTD | 100.8IDR |
4NFTD | 134.4IDR |
5NFTD | 168IDR |
6NFTD | 201.6IDR |
7NFTD | 235.2IDR |
8NFTD | 268.8IDR |
9NFTD | 302.4IDR |
10NFTD | 336IDR |
100NFTD | 3,360.09IDR |
500NFTD | 16,800.48IDR |
1000NFTD | 33,600.96IDR |
5000NFTD | 168,004.82IDR |
10000NFTD | 336,009.64IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NFTD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02976NFTD |
2IDR | 0.05952NFTD |
3IDR | 0.08928NFTD |
4IDR | 0.119NFTD |
5IDR | 0.1488NFTD |
6IDR | 0.1785NFTD |
7IDR | 0.2083NFTD |
8IDR | 0.238NFTD |
9IDR | 0.2678NFTD |
10IDR | 0.2976NFTD |
10000IDR | 297.61NFTD |
50000IDR | 1,488.05NFTD |
100000IDR | 2,976.1NFTD |
500000IDR | 14,880.52NFTD |
1000000IDR | 29,761.05NFTD |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTD sang IDR và IDR sang NFTD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NFTD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTrade phổ biến
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.57IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
NFTrade | 1 NFTD |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTD = $0 USD, 1 NFTD = €0 EUR, 1 NFTD = ₹0.18 INR, 1 NFTD = Rp33.57 IDR, 1 NFTD = $0 CAD, 1 NFTD = £0 GBP, 1 NFTD = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002049 |
![]() | 0.0000003032 |
![]() | 0.00001256 |
![]() | 0.03301 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01413 |
![]() | 0.00004973 |
![]() | 0.0002155 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 8.66 |
![]() | 0.1148 |
![]() | 0.1916 |
![]() | 0.00001257 |
![]() | 0.05528 |
![]() | 0.0000003037 |
![]() | 0.000836 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFTrade (NFTD) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng NFTD của bạn
Nhập số lượng NFTD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTrade hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTrade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTrade sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTrade sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTrade sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTrade sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTrade (NFTD)

Có thể BTC 2x vào cuối năm 2025?
Giá trị của BTC không chỉ được phản ánh qua chức năng của nó như một phương tiện trao đổi mà còn được công nhận rộng rãi như "vàng kỹ thuật số" ở cấp độ chiến lược của các nhà đầu tư tổ chức, các tập đoàn đa quốc gia và các chiến lược quốc gia.

XRP Hướng tới $2.65 khi Đơn xin Giấy phép Ngân hàng Kích thích Kỳ vọng Thị trường Tăng giá
Token gốc XRP của gã khổng lồ thanh toán xuyên biên giới Ripple đang trở thành tâm điểm của thị trường tiền điện tử vào năm 2025.

Có phải một cú bứt phá qua $110K đang đến?
Rủi ro địa chính trị và sự biến động của đồng đô la Mỹ đã khiến thuộc tính "vàng kỹ thuật số" của Bitcoin được các tổ chức như JPMorgan công nhận, trở thành một kênh mới cho các quỹ trú ẩn an toàn truyền thống.

XRP Futures OI Tăng 30% — Liệu Sự Bùng Nổ Giá Sắp Xảy Ra?
Dữ liệu từ CoinGlass cho thấy tổng lãi suất mở trên thị trường cho XRP đã đạt đỉnh 7.9 tỷ USD, thiết lập mức cao lịch sử mới.

Cập nhật mới nhất về Polygon: Phân tích giá đồng MATIC, Dự đoán và Tổng quan hệ sinh thái
Tính đến ngày 7 tháng 7 năm 2025, giá MATIC theo thời gian thực là $0.1838, với vốn hóa thị trường là 2.48 tỷ đô la, xếp thứ 43 trên toàn cầu trong số các loại tiền điện tử.

Biến hình của các Sàn giao dịch Tiền điện tử: Từ “Nền tảng Tiền tệ Kỹ thuật số” đến “Các Tích hợp Đa Tài sản”
Biến hình của các sàn giao dịch Tiền điện tử: Từ "Nền tảng Tiền tệ Kỹ thuật số" đến "Tích hợp Đa tài sản