Milkyway Thị trường hôm nay
Milkyway đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MILK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05497. Với nguồn cung lưu hành là 238,900,000 MILK, tổng vốn hóa thị trường của MILK tính bằng EUR là €11,765,775.94. Trong 24h qua, giá của MILK tính bằng EUR đã giảm €-0.004373, biểu thị mức giảm -7.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MILK tính bằng EUR là €0.2615, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MILK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MILK sang EUR là €0.05497 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MILK/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MILK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Milkyway
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06153 | -8.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0613 | -8.23% |
The real-time trading price of MILK/USDT Spot is $0.06153, with a 24-hour trading change of -8.43%, MILK/USDT Spot is $0.06153 and -8.43%, and MILK/USDT Perpetual is $0.0613 and -8.23%.
Bảng chuyển đổi Milkyway sang Euro
Bảng chuyển đổi MILK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MILK | 0.05EUR |
2MILK | 0.1EUR |
3MILK | 0.16EUR |
4MILK | 0.21EUR |
5MILK | 0.27EUR |
6MILK | 0.32EUR |
7MILK | 0.38EUR |
8MILK | 0.43EUR |
9MILK | 0.49EUR |
10MILK | 0.54EUR |
10000MILK | 549.72EUR |
50000MILK | 2,748.62EUR |
100000MILK | 5,497.24EUR |
500000MILK | 27,486.21EUR |
1000000MILK | 54,972.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MILK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18.19MILK |
2EUR | 36.38MILK |
3EUR | 54.57MILK |
4EUR | 72.76MILK |
5EUR | 90.95MILK |
6EUR | 109.14MILK |
7EUR | 127.33MILK |
8EUR | 145.52MILK |
9EUR | 163.71MILK |
10EUR | 181.9MILK |
100EUR | 1,819.09MILK |
500EUR | 9,095.46MILK |
1000EUR | 18,190.93MILK |
5000EUR | 90,954.69MILK |
10000EUR | 181,909.38MILK |
Bảng chuyển đổi số tiền MILK sang EUR và EUR sang MILK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MILK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MILK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Milkyway phổ biến
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.13INR |
![]() | Rp930.81IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.02THB |
Milkyway | 1 MILK |
---|---|
![]() | ₽5.67RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.09TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.84JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MILK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MILK = $0.06 USD, 1 MILK = €0.05 EUR, 1 MILK = ₹5.13 INR, 1 MILK = Rp930.81 IDR, 1 MILK = $0.08 CAD, 1 MILK = £0.05 GBP, 1 MILK = ฿2.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.04 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 557.89 |
![]() | 260.42 |
![]() | 0.8516 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,932.72 |
![]() | 2,075.4 |
![]() | 832.6 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 0.005383 |
![]() | 17.87 |
![]() | 175.67 |
![]() | 40.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Milkyway của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Nhập số lượng MILK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Milkyway hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Milkyway.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Milkyway sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Milkyway
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Milkyway sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Milkyway sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Milkyway sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Milkyway (MILK)

Jeton MILK : La force motrice centrale de l'écosystème MilkyWay
MilkyWay est un protocole de mise en jeu de blockchain modulaire basé sur Celestia, dédié à fournir des solutions de mise en jeu liquide flexibles pour TIA.

Token MILK : Application du protocole Milkyway dans l'écosystème modulaire en 2025
Découvrez le jeton MILK : le moteur principal du protocole Milkyway

Daily News | TRUMP a augmenté de plus de 60% à court terme, 100M jetons MILK seront largués
Les jetons TRUMP ont fortement augmenté à court terme

Le pont Cardano-Ethereum USDC est maintenant en ligne sur Milkomeda.
L_interopérabilité de la blockchain Cardano a atteint une nouvelle étape importante, puisque le nouveau pont permet d_échanger des jetons ERC-20 IAG contre des jetons natifs de la blockchain Cardano.