Haedal ProtocolChuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Euro (EUR)

HAEDAL/EUR: 1 HAEDAL ≈ €0.1639 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1639. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng EUR là €28,634,268.85. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.02178, biểu thị mức tăng +15.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng EUR là €0.1881, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang EUR

0.1639+15.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang EUR là €0.1639 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +15.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAEDAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1853
16.44%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1847
15.47%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1853, with a 24-hour trading change of 16.44%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1853 and 16.44%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1847 and 15.47%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang EUR

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HAEDAL
0.16EUR
2HAEDAL
0.32EUR
3HAEDAL
0.49EUR
4HAEDAL
0.65EUR
5HAEDAL
0.81EUR
6HAEDAL
0.98EUR
7HAEDAL
1.14EUR
8HAEDAL
1.31EUR
9HAEDAL
1.47EUR
10HAEDAL
1.63EUR
1000HAEDAL
163.9EUR
5000HAEDAL
819.52EUR
10000HAEDAL
1,639.04EUR
50000HAEDAL
8,195.24EUR
100000HAEDAL
16,390.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HAEDAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1EUR
6.1HAEDAL
2EUR
12.2HAEDAL
3EUR
18.3HAEDAL
4EUR
24.4HAEDAL
5EUR
30.5HAEDAL
6EUR
36.6HAEDAL
7EUR
42.7HAEDAL
8EUR
48.8HAEDAL
9EUR
54.9HAEDAL
10EUR
61.01HAEDAL
100EUR
610.1HAEDAL
500EUR
3,050.54HAEDAL
1000EUR
6,101.09HAEDAL
5000EUR
30,505.49HAEDAL
10000EUR
61,010.98HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang EUR và EUR sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAEDAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.18 USD, 1 HAEDAL = €0.16 EUR, 1 HAEDAL = ₹15.28 INR, 1 HAEDAL = Rp2,775.3 IDR, 1 HAEDAL = $0.25 CAD, 1 HAEDAL = £0.14 GBP, 1 HAEDAL = ฿6.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.57
logo BTCBTC
0.005791
logo ETHETH
0.3053
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
253.22
logo BNBBNB
0.9335
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,122.05
logo ADAADA
795.91
logo TRXTRX
2,253.93
logo STETHSTETH
0.3056
logo WBTCWBTC
0.005803
logo SMARTSMART
430,963.7
logo SUISUI
164.89
logo LINKLINK
38.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Haedal Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Haedal Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.