EthenaChuyển đổi Ethena (ENA) sang Euro (EUR)

ENA/EUR: 1 ENA ≈ €0.2826 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethena Thị trường hôm nay

Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2826. Với nguồn cung lưu hành là 5,553,125,000 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng EUR là €1,406,228,469.96. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng EUR đã giảm €-0.009684, biểu thị mức giảm -3.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1738.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang EUR

0.2826-3.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang EUR là €0.2826 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethena

The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.3081, with a 24-hour trading change of -5.6%, ENA/USDT Spot is $0.3081 and -5.6%, and ENA/USDT Perpetual is $0.308 and -5.49%.

Bảng chuyển đổi Ethena sang Euro

Bảng chuyển đổi ENA sang EUR

logo EthenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ENA
0.28EUR
2ENA
0.56EUR
3ENA
0.84EUR
4ENA
1.13EUR
5ENA
1.41EUR
6ENA
1.69EUR
7ENA
1.97EUR
8ENA
2.26EUR
9ENA
2.54EUR
10ENA
2.82EUR
1000ENA
282.65EUR
5000ENA
1,413.28EUR
10000ENA
2,826.56EUR
50000ENA
14,132.82EUR
100000ENA
28,265.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ENA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethena
1EUR
3.53ENA
2EUR
7.07ENA
3EUR
10.61ENA
4EUR
14.15ENA
5EUR
17.68ENA
6EUR
21.22ENA
7EUR
24.76ENA
8EUR
28.3ENA
9EUR
31.84ENA
10EUR
35.37ENA
100EUR
353.78ENA
500EUR
1,768.93ENA
1000EUR
3,537.86ENA
5000EUR
17,689.31ENA
10000EUR
35,378.63ENA

Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang EUR và EUR sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.32 USD, 1 ENA = €0.28 EUR, 1 ENA = ₹26.36 INR, 1 ENA = Rp4,786.05 IDR, 1 ENA = $0.43 CAD, 1 ENA = £0.24 GBP, 1 ENA = ฿10.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.89
logo BTCBTC
0.005945
logo ETHETH
0.3165
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
258.25
logo BNBBNB
0.9346
logo SOLSOL
3.9
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,274.83
logo ADAADA
822.42
logo TRXTRX
2,283.16
logo STETHSTETH
0.3158
logo SMARTSMART
405,800.91
logo WBTCWBTC
0.005945
logo SUISUI
163.03
logo LINKLINK
39.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethena của bạn

01

Nhập số lượng ENA của bạn

Nhập số lượng ENA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

Токен ACP: Переопределение будущего игровой платформы Web3 MOBA с Arena of Faith

Токен ACP: Переопределение будущего игровой платформы Web3 MOBA с Arena of Faith

Токены ACP являются основой экосистемы Arena of Faith. Инновационный механизм POFS обеспечивает справедливость игры и расширяет неограниченные возможности в приложениях игр.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HENAI Token: Переопределение DeFi с помощью AI-Powered V4 DEX

HENAI Token: Переопределение DeFi с помощью AI-Powered V4 DEX

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
FROGE Токен: Восходящая крипто-звезда и неофициальный талисман OpenAI

FROGE Токен: Восходящая крипто-звезда и неофициальный талисман OpenAI

Токен FROGE - это фрог-мем и неофициальный маскот OpenAI. От функций свопа до NFT и агентов ИИ, инновационный проект поддерживается исследователями OpenAI. В этой статье рассматривается новое направление торговли крипто

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Т

Токен NRN: сила PvP-конкурентной революции в области игровой индустрии AI Arena

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02
Thena Price Surge: Анализ недавнего ралли токенов DeFi

Thena Price Surge: Анализ недавнего ралли токенов DeFi

Ознакомьтесь с взрывным ростом цены Thena и его революционными продуктами DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
OpenAI представляет ChatGPT Search: Рассвет автономного искусственного интеллекта в 2025 году

OpenAI представляет ChatGPT Search: Рассвет автономного искусственного интеллекта в 2025 году

OpenAI представит больше функциональностей в инструменте поиска ChapGPT

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-12

Tìm hiểu thêm về Ethena (ENA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.