CurveChuyển đổi Curve (CRV) sang Euro (EUR)

CRV/EUR: 1 CRV ≈ €0.6231 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6231. Với nguồn cung lưu hành là 1,339,735,126 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng EUR là €747,993,098.24. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng EUR đã giảm €-0.01802, biểu thị mức giảm -2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng EUR là €13.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1615.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang EUR

0.6231-2.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang EUR là €0.6231 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Curve

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.691, with a 24-hour trading change of -2.9%, CRV/USDT Spot is $0.691 and -2.9%, and CRV/USDT Perpetual is $0.6899 and -3.16%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Euro

Bảng chuyển đổi CRV sang EUR

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRV
0.62EUR
2CRV
1.24EUR
3CRV
1.86EUR
4CRV
2.49EUR
5CRV
3.11EUR
6CRV
3.73EUR
7CRV
4.36EUR
8CRV
4.98EUR
9CRV
5.6EUR
10CRV
6.23EUR
1000CRV
623.18EUR
5000CRV
3,115.94EUR
10000CRV
6,231.88EUR
50000CRV
31,159.4EUR
100000CRV
62,318.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1EUR
1.6CRV
2EUR
3.2CRV
3EUR
4.81CRV
4EUR
6.41CRV
5EUR
8.02CRV
6EUR
9.62CRV
7EUR
11.23CRV
8EUR
12.83CRV
9EUR
14.44CRV
10EUR
16.04CRV
100EUR
160.46CRV
500EUR
802.32CRV
1000EUR
1,604.65CRV
5000EUR
8,023.26CRV
10000EUR
16,046.52CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang EUR và EUR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.7 USD, 1 CRV = €0.62 EUR, 1 CRV = ₹58.11 INR, 1 CRV = Rp10,552.07 IDR, 1 CRV = $0.94 CAD, 1 CRV = £0.52 GBP, 1 CRV = ฿22.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.87
logo BTCBTC
0.005839
logo ETHETH
0.3055
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
256
logo BNBBNB
0.9376
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,205.24
logo ADAADA
808.48
logo TRXTRX
2,250.12
logo STETHSTETH
0.3048
logo WBTCWBTC
0.005853
logo SMARTSMART
465,081.66
logo SUISUI
174.17
logo LINKLINK
39.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Curve của bạn

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Curve

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.