Centrifuge Thị trường hôm nay
Centrifuge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CFG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1846. Với nguồn cung lưu hành là 546,700,353 CFG, tổng vốn hóa thị trường của CFG tính bằng EUR là €90,428,280.58. Trong 24h qua, giá của CFG tính bằng EUR đã giảm €-0.01656, biểu thị mức giảm -8.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFG tính bằng EUR là €1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08955.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang EUR là €0.1846 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Centrifuge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2089 | -6.94% |
The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.2089, with a 24-hour trading change of -6.94%, CFG/USDT Spot is $0.2089 and -6.94%, and CFG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Euro
Bảng chuyển đổi CFG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFG | 0.18EUR |
2CFG | 0.36EUR |
3CFG | 0.55EUR |
4CFG | 0.73EUR |
5CFG | 0.92EUR |
6CFG | 1.1EUR |
7CFG | 1.29EUR |
8CFG | 1.47EUR |
9CFG | 1.66EUR |
10CFG | 1.84EUR |
1000CFG | 184.62EUR |
5000CFG | 923.13EUR |
10000CFG | 1,846.27EUR |
50000CFG | 9,231.35EUR |
100000CFG | 18,462.7EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CFG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.41CFG |
2EUR | 10.83CFG |
3EUR | 16.24CFG |
4EUR | 21.66CFG |
5EUR | 27.08CFG |
6EUR | 32.49CFG |
7EUR | 37.91CFG |
8EUR | 43.33CFG |
9EUR | 48.74CFG |
10EUR | 54.16CFG |
100EUR | 541.63CFG |
500EUR | 2,708.16CFG |
1000EUR | 5,416.32CFG |
5000EUR | 27,081.61CFG |
10000EUR | 54,163.23CFG |
Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang EUR và EUR sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CFG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.22INR |
![]() | Rp3,126.18IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.8THB |
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | ₽19.04RUB |
![]() | R$1.12BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.03TRY |
![]() | ¥1.45CNY |
![]() | ¥29.68JPY |
![]() | $1.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.21 USD, 1 CFG = €0.18 EUR, 1 CFG = ₹17.22 INR, 1 CFG = Rp3,126.18 IDR, 1 CFG = $0.28 CAD, 1 CFG = £0.15 GBP, 1 CFG = ฿6.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.4 |
![]() | 0.005258 |
![]() | 0.2116 |
![]() | 558.18 |
![]() | 251.28 |
![]() | 0.8284 |
![]() | 3.37 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,675.18 |
![]() | 2,049.49 |
![]() | 786.49 |
![]() | 0.2119 |
![]() | 0.005268 |
![]() | 158.87 |
![]() | 17.09 |
![]() | 38.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centrifuge của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centrifuge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centrifuge (CFG)

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?
USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів
У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Що таке TAO: Розуміння його ролі в Web3 2025
Дізнайтеся про революційну концепцію TAO в Web3, досліджуючи її вплив на децентралізований штучний інтелект, ринкові прогнози та інтеграцію майбутньої роботи.

Ціна Theta у 2025 році: аналіз та ринкові тенденції
Досліджуйте потенційний стрибок цін Theta до 2025 року, аналізуючи інновації в галузі блокчейну, ринкові тенденції та стратегії інвестування.

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік
Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.