CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Lao Kip (LAK)

ADA/LAK: 1 ADA ≈ ₭14,958.81 LAK

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭14,958.81. Với nguồn cung lưu hành là 36,033,611,393.89 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng LAK là ₭11,808,884,334,904,097,186.43. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng LAK đã giảm ₭-344.37, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng LAK là ₭67,695.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭421.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang LAK

14,958.81-2.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang LAK là ₭ LAK, với tỷ lệ thay đổi là -2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/LAK trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.683
-1.07%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007233
-1.66%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.6803
-1.43%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6825
-1.81%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.683, with a 24-hour trading change of -1.07%, ADA/USDT Spot is $0.683 and -1.07%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6825 and -1.81%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi ADA sang LAK

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1ADA
15,024.54LAK
2ADA
30,049.08LAK
3ADA
45,073.62LAK
4ADA
60,098.17LAK
5ADA
75,122.71LAK
6ADA
90,147.25LAK
7ADA
105,171.79LAK
8ADA
120,196.34LAK
9ADA
135,220.88LAK
10ADA
150,245.42LAK
100ADA
1,502,454.27LAK
500ADA
7,512,271.37LAK
1000ADA
15,024,542.74LAK
5000ADA
75,122,713.73LAK
10000ADA
150,245,427.47LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang ADA

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1LAK
0.00006655ADA
2LAK
0.0001331ADA
3LAK
0.0001996ADA
4LAK
0.0002662ADA
5LAK
0.0003327ADA
6LAK
0.0003993ADA
7LAK
0.0004659ADA
8LAK
0.0005324ADA
9LAK
0.000599ADA
10LAK
0.0006655ADA
10000000LAK
665.57ADA
50000000LAK
3,327.88ADA
100000000LAK
6,655.77ADA
500000000LAK
33,278.88ADA
1000000000LAK
66,557.76ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang LAK và LAK sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 LAK sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.68 USD, 1 ADA = €0.61 EUR, 1 ADA = ₹57.04 INR, 1 ADA = Rp10,357.9 IDR, 1 ADA = $0.93 CAD, 1 ADA = £0.51 GBP, 1 ADA = ฿22.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LAKLAK
logo GTGT
0.001039
logo BTCBTC
0.0000002418
logo ETHETH
0.00001273
logo USDTUSDT
0.02281
logo XRPXRP
0.01039
logo BNBBNB
0.0000381
logo SOLSOL
0.0001554
logo USDCUSDC
0.02282
logo DOGEDOGE
0.1323
logo ADAADA
0.03342
logo TRXTRX
0.09249
logo STETHSTETH
0.00001274
logo SMARTSMART
16.04
logo WBTCWBTC
0.0000002422
logo SUISUI
0.006534
logo LINKLINK
0.001595

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Lao Kip (LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.