今日Chromia市场价格
与昨天相比,Chromia价格涨。
Chromia转换为Ukrainian Hryvnia (UAH)的当前价格为₴3.26。基于843,431,914.37 CHR的流通量,Chromia以UAH计算的总市值为₴113,855,030,979.78。 过去24小时,Chromia以UAH计算的交易价增加了₴0.06644,涨幅为+2.05%。从历史上看,Chromia以UAH计算的历史最高价为₴61.59。相比之下,Chromia以UAH计算的历史最低价为₴0.3613。
1CHR兑换到UAH价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 CHR 兑换 UAH 的汇率为 ₴3.26 UAH,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +2.05% ,Gate的 CHR/UAH 价格图片页面显示了过去1日内1 CHR/UAH 的历史变化数据。
交易Chromia
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.08088 | 2.32% | |
![]() 永续 | $0.081 | 0.78% |
CHR/USDT 的现货实时交易价格为 $0.08088,24小时内的交易变化趋势为2.32%, CHR/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.08088 和 2.32%,CHR/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.081 和 0.78%。
Chromia兑换到Ukrainian Hryvnia转换表
CHR兑换到UAH转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CHR | 3.26UAH |
2CHR | 6.53UAH |
3CHR | 9.79UAH |
4CHR | 13.06UAH |
5CHR | 16.32UAH |
6CHR | 19.59UAH |
7CHR | 22.85UAH |
8CHR | 26.12UAH |
9CHR | 29.38UAH |
10CHR | 32.65UAH |
100CHR | 326.51UAH |
500CHR | 1,632.59UAH |
1000CHR | 3,265.19UAH |
5000CHR | 16,325.99UAH |
10000CHR | 32,651.99UAH |
UAH兑换到CHR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1UAH | 0.3062CHR |
2UAH | 0.6125CHR |
3UAH | 0.9187CHR |
4UAH | 1.22CHR |
5UAH | 1.53CHR |
6UAH | 1.83CHR |
7UAH | 2.14CHR |
8UAH | 2.45CHR |
9UAH | 2.75CHR |
10UAH | 3.06CHR |
1000UAH | 306.26CHR |
5000UAH | 1,531.3CHR |
10000UAH | 3,062.6CHR |
50000UAH | 15,313CHR |
100000UAH | 30,626CHR |
上述 CHR 兑换 UAH 和UAH 兑换 CHR 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 CHR 兑换UAH的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 UAH 兑换 CHR 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Chromia兑换
上表列出了 1 CHR 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 CHR = $0.08 USD、1 CHR = €0.07 EUR、1 CHR = ₹6.6 INR、1 CHR = Rp1,198.11 IDR、1 CHR = $0.11 CAD、1 CHR = £0.06 GBP、1 CHR = ฿2.6 THB等。
热门兑换对
BTC兑UAH
ETH兑UAH
USDT兑UAH
XRP兑UAH
BNB兑UAH
SOL兑UAH
USDC兑UAH
TRX兑UAH
DOGE兑UAH
STETH兑UAH
ADA兑UAH
SMART兑UAH
HYPE兑UAH
WBTC兑UAH
SUI兑UAH
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 UAH、ETH 兑换 UAH、USDT 兑换 UAH、BNB 兑换UAH、SOL 兑换 UAH 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.7426 |
![]() | 0.0001131 |
![]() | 0.004726 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.38 |
![]() | 0.01851 |
![]() | 0.07983 |
![]() | 12.09 |
![]() | 44.09 |
![]() | 69.84 |
![]() | 0.004709 |
![]() | 19.09 |
![]() | 6,002.98 |
![]() | 0.286 |
![]() | 0.0001132 |
![]() | 4.08 |
上表为您提供了将任意数量的Ukrainian Hryvnia兑换成热门货币的功能,包括 UAH 兑换 GT,UAH 兑换 USDT,UAH 兑换 BTC,UAH 兑换 ETH,UAH 兑换 USBT,UAH 兑换 PEPE,UAH 兑换 EIGEN,UAH 兑换OG 等。
输入Chromia金额
输入CHR金额
输入CHR金额
选择Ukrainian Hryvnia
在下拉菜单中点击选择Ukrainian Hryvnia或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Chromia 转换为 UAH,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Chromia兑换Ukrainian Hryvnia (UAH) 转换器?
2.此页面上Chromia到Ukrainian Hryvnia的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Chromia到Ukrainian Hryvnia的汇率?
4.我可以将Chromia转换为Ukrainian Hryvnia之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Ukrainian Hryvnia (UAH)吗?
了解有关Chromia (CHR)的最新资讯

Mã thông báo ONDA: Tiện ích mở rộng OndaLink Chrome cho phép trò chuyện trên web theo thời gian thực
Khám phá các token ONDA và tiện ích mở rộng OndaLink Chrome, và trải nghiệm cuộc trò chuyện web cách mạng.

Ubisoft gia nhập vùng đất NFT với “Champions Tactics: Grimoria Chronicles” trên Oasys Network
Ubisoft sẽ ra mắt Captain Laserhawk, một trò chơi Web3 hấp dẫn khác

gate Charity ra mắt 'gate Charity Warm Christmas NFT' (Đài Loan) để hỗ trợ giáo dục cho trẻ em
Tổ chức từ thiện toàn cầu gate Charity của tập đoàn gate vừa tổ chức sự kiện "Giáng sinh ấm áp" tại Đài Bắc vào ngày 23 tháng 12 vừa qua.

Christiano Ronaldo đối mặt với thách thức pháp lý về Promote Binance
Một số người đơn kiện Cristiano Ronaldo vì quảng cáo và ủng hộ Binance NFTs đã dẫn đến họ phải chịu thiệt hại.
