今日Sonic SVM市場價格
與昨天相比,Sonic SVM價格漲。
Sonic SVM轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$9.68。基於360,000,000 SONIC的流通量,Sonic SVM以TWD計算的總市值為NT$111,373,950,738.91。 過去24小時,Sonic SVM以TWD計算的交易價增加了NT$0.3748,漲幅為+4.01%。從歷史上看,Sonic SVM以TWD計算的歷史最高價為NT$39.12。相比之下,Sonic SVM以TWD計算的歷史最低價為NT$2.84。
1SONIC兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SONIC 兌換 TWD 的匯率為 NT$9.68 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.01% ,Gate的 SONIC/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SONIC/TWD 的歷史變化數據。
交易Sonic SVM
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.3018 | 2.52% | |
![]() 永續 | $0.3011 | 2.83% |
SONIC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.3018,24小時內的交易變化趨勢為2.52%, SONIC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.3018 和 2.52%,SONIC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.3011 和 2.83%。
Sonic SVM兌換到New Taiwan Dollar轉換表
SONIC兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SONIC | 9.68TWD |
2SONIC | 19.37TWD |
3SONIC | 29.06TWD |
4SONIC | 38.74TWD |
5SONIC | 48.43TWD |
6SONIC | 58.12TWD |
7SONIC | 67.8TWD |
8SONIC | 77.49TWD |
9SONIC | 87.18TWD |
10SONIC | 96.87TWD |
100SONIC | 968.7TWD |
500SONIC | 4,843.51TWD |
1000SONIC | 9,687.03TWD |
5000SONIC | 48,435.19TWD |
10000SONIC | 96,870.39TWD |
TWD兌換到SONIC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1032SONIC |
2TWD | 0.2064SONIC |
3TWD | 0.3096SONIC |
4TWD | 0.4129SONIC |
5TWD | 0.5161SONIC |
6TWD | 0.6193SONIC |
7TWD | 0.7226SONIC |
8TWD | 0.8258SONIC |
9TWD | 0.929SONIC |
10TWD | 1.03SONIC |
1000TWD | 103.23SONIC |
5000TWD | 516.15SONIC |
10000TWD | 1,032.3SONIC |
50000TWD | 5,161.53SONIC |
100000TWD | 10,323.07SONIC |
上述 SONIC 兌換 TWD 和TWD 兌換 SONIC 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 SONIC 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TWD 兌換 SONIC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Sonic SVM兌換
上表列出了 1 SONIC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SONIC = $0.3 USD、1 SONIC = €0.27 EUR、1 SONIC = ₹25.34 INR、1 SONIC = Rp4,601.28 IDR、1 SONIC = $0.41 CAD、1 SONIC = £0.23 GBP、1 SONIC = ฿10 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
ADA兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
WBTC兌TWD
SUI兌TWD
HYPE兌TWD
LINK兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7501 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.005934 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.82 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 0.08976 |
![]() | 15.66 |
![]() | 70.11 |
![]() | 20.82 |
![]() | 56.59 |
![]() | 0.005944 |
![]() | 0.000144 |
![]() | 4.2 |
![]() | 0.4434 |
![]() | 0.9862 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Sonic SVM金額
輸入SONIC金額
輸入SONIC金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Sonic SVM 轉換為 TWD,以方便您使用。
如何購買Sonic SVM影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Sonic SVM兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Sonic SVM到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Sonic SVM到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Sonic SVM轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Sonic SVM (SONIC)的最新資訊

Sonic Chain: Tương lai của Blockchain vào năm 2025 và về sau
Khám phá Sonic Chain, blockchain cách mạng sẽ vượt qua Ethereum vào năm 2025.

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain
Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Hệ sinh thái Sonic đang phát triển mạnh mẽ, Cơ hội xu hướng là gì?
Bài viết bàn về đổi mới công nghệ của Sonics.

Tin tức hàng ngày | Ethereum Giao ngay ETF đã ghi nhận ròng ra suối trong 12 ngày liên tiếp, TVL Mạng Sonic vượt mức 850 triệu đô la
TVL của Mạng lưới Sonic hiện tại là 854 triệu đô la, tăng 83% so với tháng trước

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm
Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Shadow và Sonic: Thành công chung
Shadow Exchange là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hấp dẫn trong hệ sinh thái Sonic. Nó hoạt động trên chuỗi khối Sonic, một mạng lưới Layer 1 tốc độ cao và chi phí thấp.