今日PlanetSandbox市場價格
與昨天相比,PlanetSandbox價格跌。
PSB轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.02723。加密貨幣流通量為3,800,000 PSB,PSB以CNY計算的總市值為¥729,887.28。 過去24小時,PSB以CNY計算的交易價減少了¥-0.00008194,跌幅為-0.3%。從歷史上看,PSB以CNY計算的歷史最高價為¥30.04。 相比之下,PSB以CNY計算的歷史最低價為¥0.007404。
1PSB兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PSB 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.02723 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.3% ,Gate的 PSB/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PSB/CNY 的歷史變化數據。
交易PlanetSandbox
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.003861 | -0.3% |
PSB/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.003861,24小時內的交易變化趨勢為-0.3%, PSB/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.003861 和 -0.3%,PSB/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
PlanetSandbox兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
PSB兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PSB | 0.02CNY |
2PSB | 0.05CNY |
3PSB | 0.08CNY |
4PSB | 0.1CNY |
5PSB | 0.13CNY |
6PSB | 0.16CNY |
7PSB | 0.19CNY |
8PSB | 0.21CNY |
9PSB | 0.24CNY |
10PSB | 0.27CNY |
10000PSB | 272.32CNY |
50000PSB | 1,361.62CNY |
100000PSB | 2,723.24CNY |
500000PSB | 13,616.2CNY |
1000000PSB | 27,232.4CNY |
CNY兌換到PSB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 36.72PSB |
2CNY | 73.44PSB |
3CNY | 110.16PSB |
4CNY | 146.88PSB |
5CNY | 183.6PSB |
6CNY | 220.32PSB |
7CNY | 257.04PSB |
8CNY | 293.76PSB |
9CNY | 330.48PSB |
10CNY | 367.2PSB |
100CNY | 3,672.09PSB |
500CNY | 18,360.47PSB |
1000CNY | 36,720.95PSB |
5000CNY | 183,604.78PSB |
10000CNY | 367,209.57PSB |
上述 PSB 兌換 CNY 和CNY 兌換 PSB 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 PSB 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 PSB 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1PlanetSandbox兌換
上表列出了 1 PSB 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PSB = $0 USD、1 PSB = €0 EUR、1 PSB = ₹0.32 INR、1 PSB = Rp58.57 IDR、1 PSB = $0.01 CAD、1 PSB = £0 GBP、1 PSB = ฿0.13 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
ADA兌CNY
SMART兌CNY
HYPE兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0006755 |
![]() | 0.02798 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.77 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 0.4878 |
![]() | 70.93 |
![]() | 399.35 |
![]() | 263.1 |
![]() | 0.028 |
![]() | 111.83 |
![]() | 30,147.91 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.0006754 |
![]() | 23.76 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入PlanetSandbox金額
輸入PSB金額
輸入PSB金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 PlanetSandbox 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是PlanetSandbox兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上PlanetSandbox到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響PlanetSandbox到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將PlanetSandbox轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關PlanetSandbox (PSB)的最新資訊

Tiền điện tử có trở lại không? Cuộc đua BTC có thể tiếp tục sau năm 2025
Thị trường tiền điện tử đang chuyển từ thử nghiệm biên giới sang chính thống tài chính, và mỗi đợt giảm là một cơ hội để một câu chuyện mới phát triển.

Ngày ra mắt Bitcoin là gì? Khám phá điểm khởi đầu của kỷ nguyên Tiền điện tử
Ra mắt vào ngày 3 tháng 1 năm 2009, Bitcoin đã chuyển mình từ một thử nghiệm của người đam mê thành một tài sản tài chính toàn cầu.

Gate BTC thế chấp Khai thác, gần 500 BTC đã tham gia vào hoạt động, và lợi nhuận vẫn tiếp tục đến.
Quy mô khai thác thế chấp BTC mà người dùng tham gia trên nền tảng Gate đã gần đạt 500 đồng, với lợi suất hàng năm ổn định ở mức 3%.

Cách Tăng Trưởng BTC? Gate Wealth Ra Mắt Sản Phẩm Lợi Suất BTC Mới Với Lãi Suất APY Lên Đến 3%
Gate đã chính thức ra mắt một sản phẩm sinh lời BTC đổi mới, với tỷ lệ hoàn vốn hàng năm lên đến 3%.

BTC Staking Khai thác Nóng Lên: Gate Earn on-chain cung cấp 3% APY để Thúc đẩy Tăng trưởng Tài sản
Gate Earn on-chain mang lại 3% APY để tăng trưởng tài sản

Dự đoán giá MUBARAK/USDT: Tiềm năng bùng nổ của đồng meme văn hóa Trung Đông
CZ đã từng mua coin MUBARAK và thay đổi ảnh đại diện trên mạng xã hội của mình, khiến giá coin tăng vọt.