今日Neutron市場價格
與昨天相比,Neutron價格漲。
Neutron轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.7912。基於595,510,722.73 NTRN的流通量,Neutron以HKD計算的總市值為$3,671,497,865.08。 過去24小時,Neutron以HKD計算的交易價增加了$0.03205,漲幅為+4.22%。從歷史上看,Neutron以HKD計算的歷史最高價為$15.62。相比之下,Neutron以HKD計算的歷史最低價為$0.7097。
1NTRN兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NTRN 兌換 HKD 的匯率為 $0.7912 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +4.22% ,Gate的 NTRN/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NTRN/HKD 的歷史變化數據。
交易Neutron
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1013 | 4.08% | |
![]() 永續 | $0.1014 | 4.39% |
NTRN/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1013,24小時內的交易變化趨勢為4.08%, NTRN/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1013 和 4.08%,NTRN/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1014 和 4.39%。
Neutron兌換到Hong Kong Dollar轉換表
NTRN兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NTRN | 0.79HKD |
2NTRN | 1.58HKD |
3NTRN | 2.37HKD |
4NTRN | 3.16HKD |
5NTRN | 3.95HKD |
6NTRN | 4.74HKD |
7NTRN | 5.53HKD |
8NTRN | 6.33HKD |
9NTRN | 7.12HKD |
10NTRN | 7.91HKD |
1000NTRN | 791.29HKD |
5000NTRN | 3,956.47HKD |
10000NTRN | 7,912.94HKD |
50000NTRN | 39,564.72HKD |
100000NTRN | 79,129.45HKD |
HKD兌換到NTRN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 1.26NTRN |
2HKD | 2.52NTRN |
3HKD | 3.79NTRN |
4HKD | 5.05NTRN |
5HKD | 6.31NTRN |
6HKD | 7.58NTRN |
7HKD | 8.84NTRN |
8HKD | 10.11NTRN |
9HKD | 11.37NTRN |
10HKD | 12.63NTRN |
100HKD | 126.37NTRN |
500HKD | 631.87NTRN |
1000HKD | 1,263.75NTRN |
5000HKD | 6,318.75NTRN |
10000HKD | 12,637.51NTRN |
上述 NTRN 兌換 HKD 和HKD 兌換 NTRN 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 NTRN 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 NTRN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Neutron兌換
上表列出了 1 NTRN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NTRN = $0.1 USD、1 NTRN = €0.09 EUR、1 NTRN = ₹8.48 INR、1 NTRN = Rp1,540.64 IDR、1 NTRN = $0.14 CAD、1 NTRN = £0.08 GBP、1 NTRN = ฿3.35 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
TRX兌HKD
STETH兌HKD
ADA兌HKD
SMART兌HKD
HYPE兌HKD
WBTC兌HKD
SUI兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.86 |
![]() | 0.0005951 |
![]() | 0.02434 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.68 |
![]() | 0.09776 |
![]() | 0.4076 |
![]() | 64.19 |
![]() | 358.47 |
![]() | 230.2 |
![]() | 0.02431 |
![]() | 98.27 |
![]() | 31,800.45 |
![]() | 1.42 |
![]() | 0.0005948 |
![]() | 20.56 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入Neutron金額
輸入NTRN金額
輸入NTRN金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Neutron 轉換為 HKD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Neutron兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上Neutron到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Neutron到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將Neutron轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關Neutron (NTRN)的最新資訊

Ví lạnh tiền điện tử là gì? Hướng dẫn cuối cùng về việc lưu trữ an toàn Tài sản tiền điện tử
Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên tắc hoạt động của Ví lạnh, những lợi ích cốt lõi của chúng, và cách sử dụng chúng một cách chính xác, trở thành người bảo vệ an ninh tài sản của bạn.

HOUSE Token: Một đồng meme đang nổi lên trên Blockchain Solana, khơi dậy một làn sóng biểu tình bất động sản.
HOUSE Token (Housecoin) là một đồng coin meme dựa trên Blockchain Solana.

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025
Khám phá những RWA Tokens hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)
Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?
Định nghĩa cốt lõi của một Ví tiền lạnh rất đơn giản: đó là một phương pháp tạo ra và lưu trữ các khóa riêng của tiền điện tử hoàn toàn ngoại tuyến.