今日Initia市場價格
與昨天相比,Initia價格跌。
INIT轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.6511。加密貨幣流通量為148,750,000 INIT,INIT以EUR計算的總市值為€86,774,269.48。 過去24小時,INIT以EUR計算的交易價減少了€-0.09014,跌幅為-11.94%。從歷史上看,INIT以EUR計算的歷史最高價為€0.8815。 相比之下,INIT以EUR計算的歷史最低價為€0.5246。
1INIT兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 INIT 兌換 EUR 的匯率為 €0.6511 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -11.94% ,Gate.io的 INIT/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 INIT/EUR 的歷史變化數據。
交易Initia
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.7419 | -11.36% | |
![]() 永續 | $0.7416 | -13.15% |
INIT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.7419,24小時內的交易變化趨勢為-11.36%, INIT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7419 和 -11.36%,INIT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.7416 和 -13.15%。
Initia兌換到Euro轉換表
INIT兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INIT | 0.64EUR |
2INIT | 1.29EUR |
3INIT | 1.93EUR |
4INIT | 2.58EUR |
5INIT | 3.22EUR |
6INIT | 3.87EUR |
7INIT | 4.51EUR |
8INIT | 5.16EUR |
9INIT | 5.8EUR |
10INIT | 6.45EUR |
1000INIT | 645.49EUR |
5000INIT | 3,227.47EUR |
10000INIT | 6,454.95EUR |
50000INIT | 32,274.79EUR |
100000INIT | 64,549.59EUR |
EUR兌換到INIT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.54INIT |
2EUR | 3.09INIT |
3EUR | 4.64INIT |
4EUR | 6.19INIT |
5EUR | 7.74INIT |
6EUR | 9.29INIT |
7EUR | 10.84INIT |
8EUR | 12.39INIT |
9EUR | 13.94INIT |
10EUR | 15.49INIT |
100EUR | 154.91INIT |
500EUR | 774.59INIT |
1000EUR | 1,549.19INIT |
5000EUR | 7,745.98INIT |
10000EUR | 15,491.96INIT |
上述 INIT 兌換 EUR 和EUR 兌換 INIT 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 INIT 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 INIT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Initia兌換
上表列出了 1 INIT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 INIT = $0.73 USD、1 INIT = €0.65 EUR、1 INIT = ₹60.72 INR、1 INIT = Rp11,025.36 IDR、1 INIT = $0.99 CAD、1 INIT = £0.55 GBP、1 INIT = ฿23.97 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.41 |
![]() | 0.005913 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 557.97 |
![]() | 254.14 |
![]() | 0.9317 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,235.35 |
![]() | 817.36 |
![]() | 2,261.88 |
![]() | 0.3116 |
![]() | 392,253.3 |
![]() | 0.005925 |
![]() | 159.78 |
![]() | 38.96 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Initia金額
輸入INIT金額
輸入INIT金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Initia 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Initia影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Initia兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Initia到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Initia到Euro的匯率?
4.我可以將Initia轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Initia (INIT)的最新資訊

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity
Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.

Ví tiền của đồng sáng lập Axie Infinity bị hack, tổn thất tiếp cận 10 triệu đô la
Lỗ hổng bảo mật của Zirlin Wallet do chìa khóa riêng bị rò rỉ gây ra cuộc tấn công crypto

Những con bò lâu dài: Axie Infinity (AXS) hướng đến mục tiêu giá $5
Hoạt động cá voi AXS cuối cùng đã tạo ra một xu hướng tăng giá.

Tham gia 'Alaya NFT' Initial Airdrop trên cổng Web3 Startup Launchpad
Launchpad token là một cách tuyệt vời để các nhà xây dựng kết nối với những người sớm nhất, và là một early adopter của các dự án Web3 mới có thể làm hứng thú và dẫn đến cơ hội trong tương lai.

Axie Infinity đối mặt với đà giảm giá trong bối cảnh số lượng người chơi giảm sút
Những yếu tố chính đóng góp vào sự suy giảm của mạng AXS