ZUMZUM sang IDR:Chuyển đổi ZUM (ZUM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZUM/IDR: 1 ZUM ≈ Rp0.09325 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZUM Thị trường hôm nay

ZUM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZUM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09325. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 988,819,491.21 ZUM, tổng vốn hóa thị trường của ZUM tính bằng IDR là Rp1,503,290,562,672.41. Trong 24h qua, giá của ZUM tính bằng IDR đã tăng Rp0.0001117, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUM tính bằng IDR là Rp61.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.000001818.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZUM sang IDR

Rp0.09325+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZUM sang IDR là Rp0.09325 IDR, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZUM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZUM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZUM/-- Spot is $ and --, and ZUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZUM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZUM sang IDR

logo ZUMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZUM
0.09IDR
2ZUM
0.18IDR
3ZUM
0.27IDR
4ZUM
0.37IDR
5ZUM
0.46IDR
6ZUM
0.55IDR
7ZUM
0.65IDR
8ZUM
0.74IDR
9ZUM
0.83IDR
10ZUM
0.93IDR
10,000ZUM
932.52IDR
50,000ZUM
4,662.63IDR
100,000ZUM
9,325.26IDR
500,000ZUM
46,626.3IDR
1,000,000ZUM
93,252.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZUM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZUM
1IDR
10.72ZUM
2IDR
21.44ZUM
3IDR
32.17ZUM
4IDR
42.89ZUM
5IDR
53.61ZUM
6IDR
64.34ZUM
7IDR
75.06ZUM
8IDR
85.78ZUM
9IDR
96.51ZUM
10IDR
107.23ZUM
100IDR
1,072.35ZUM
500IDR
5,361.78ZUM
1,000IDR
10,723.56ZUM
5,000IDR
53,617.8ZUM
10,000IDR
107,235.61ZUM

Bảng chuyển đổi số tiền ZUM sang IDR và IDR sang ZUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZUM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang ZUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZUM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZUM = $0 USD, 1 ZUM = €0 EUR, 1 ZUM = ₹0 INR, 1 ZUM = Rp0.09 IDR, 1 ZUM = $0 CAD, 1 ZUM = £0 GBP, 1 ZUM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001816
logo BTCBTC
0.000000273
logo ETHETH
0.000006606
logo XRPXRP
0.01014
logo USDTUSDT
0.03066
logo BNBBNB
0.0000355
logo SOLSOL
0.0001481
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.64
logo STETHSTETH
0.000006609
logo DOGEDOGE
0.1381
logo TRXTRX
0.08735
logo ADAADA
0.03511
logo LINKLINK
0.001251
logo WBTCWBTC
0.000000272
logo HYPEHYPE
0.0006084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZUM (ZUM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZUM của bạn

Nhập số lượng ZUM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZUM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZUM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZUM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZUM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZUM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZUM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZUM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide