ZAI StablecoinUSDZ sang INR:Chuyển đổi ZAI Stablecoin (USDZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USDZ/INR: 1 USDZ ≈ ₹87.37 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZAI Stablecoin Thị trường hôm nay

ZAI Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDZ chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹87.37. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của USDZ tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của USDZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.006815, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDZ tính bằng INR là ₹604.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹82.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang INR

87.37-0.0078%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang INR là ₹87.37 INR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZAI Stablecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDZ/-- Spot is $ and --, and USDZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZAI Stablecoin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USDZ sang INR

logo ZAI StablecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDZ
87.37INR
2USDZ
174.75INR
3USDZ
262.13INR
4USDZ
349.5INR
5USDZ
436.88INR
6USDZ
524.26INR
7USDZ
611.63INR
8USDZ
699.01INR
9USDZ
786.39INR
10USDZ
873.76INR
100USDZ
8,737.68INR
500USDZ
43,688.44INR
1,000USDZ
87,376.88INR
5,000USDZ
436,884.44INR
10,000USDZ
873,768.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAI Stablecoin
1INR
0.01144USDZ
2INR
0.02288USDZ
3INR
0.03433USDZ
4INR
0.04577USDZ
5INR
0.05722USDZ
6INR
0.06866USDZ
7INR
0.08011USDZ
8INR
0.09155USDZ
9INR
0.103USDZ
10INR
0.1144USDZ
10,000INR
114.44USDZ
50,000INR
572.23USDZ
100,000INR
1,144.46USDZ
500,000INR
5,722.33USDZ
1,000,000INR
11,444.67USDZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang INR và INR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZAI Stablecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $1 USD, 1 USDZ = €0.86 EUR, 1 USDZ = ₹87.38 INR, 1 USDZ = Rp16,222.76 IDR, 1 USDZ = $1.38 CAD, 1 USDZ = £0.74 GBP, 1 USDZ = ฿32.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3347
logo BTCBTC
0.00005128
logo ETHETH
0.001246
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006623
logo SOLSOL
0.02914
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
846.96
logo STETHSTETH
0.001249
logo TRXTRX
16.21
logo DOGEDOGE
26.15
logo ADAADA
6.58
logo LINKLINK
0.2347
logo HYPEHYPE
0.116
logo WBTCWBTC
0.00005118

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZAI Stablecoin (USDZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USDZ của bạn

Nhập số lượng USDZ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZAI Stablecoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZAI Stablecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZAI Stablecoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZAI Stablecoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZAI Stablecoin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZAI Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide