Yala Thị trường hôm nay
Yala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yala chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹15.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 246,360,000 YALA, tổng vốn hóa thị trường của Yala tính bằng INR là ₹312,248,193,587.2. Trong 24h qua, giá của Yala tính bằng INR đã tăng ₹1.03, biểu thị mức tăng +7.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yala tính bằng INR là ₹31.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YALA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YALA sang INR là ₹15.17 INR, với sự thay đổi +7.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YALA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YALA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Yala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1832 | +6.57% |
The real-time trading price of YALA/USDT Spot is $0.1832, with a 24-hour trading change of +6.57%, YALA/USDT Spot is $0.1832 and +6.57%, and YALA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Yala sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi YALA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YALA | 15.02INR |
2YALA | 30.04INR |
3YALA | 45.06INR |
4YALA | 60.08INR |
5YALA | 75.1INR |
6YALA | 90.12INR |
7YALA | 105.14INR |
8YALA | 120.16INR |
9YALA | 135.18INR |
10YALA | 150.2INR |
100YALA | 1,502.09INR |
500YALA | 7,510.46INR |
1,000YALA | 15,020.92INR |
5,000YALA | 75,104.61INR |
10,000YALA | 150,209.23INR |
Bảng chuyển đổi INR sang YALA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.06657YALA |
2INR | 0.1331YALA |
3INR | 0.1997YALA |
4INR | 0.2662YALA |
5INR | 0.3328YALA |
6INR | 0.3994YALA |
7INR | 0.466YALA |
8INR | 0.5325YALA |
9INR | 0.5991YALA |
10INR | 0.6657YALA |
10,000INR | 665.73YALA |
50,000INR | 3,328.69YALA |
100,000INR | 6,657.38YALA |
500,000INR | 33,286.9YALA |
1,000,000INR | 66,573.8YALA |
Bảng chuyển đổi số tiền YALA sang INR và INR sang YALA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YALA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang YALA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yala phổ biến
Yala | 1 YALA |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.17INR |
![]() | Rp2,754.82IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿5.99THB |
Yala | 1 YALA |
---|---|
![]() | ₽16.78RUB |
![]() | R$0.99BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.2TRY |
![]() | ¥1.28CNY |
![]() | ¥26.15JPY |
![]() | $1.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YALA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YALA = $0.18 USD, 1 YALA = €0.16 EUR, 1 YALA = ₹15.17 INR, 1 YALA = Rp2,754.82 IDR, 1 YALA = $0.25 CAD, 1 YALA = £0.14 GBP, 1 YALA = ฿5.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
PMX chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3524 |
![]() | 0.00005239 |
![]() | 0.001714 |
![]() | 2.05 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007956 |
![]() | 0.03704 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,419.45 |
![]() | 0.001717 |
![]() | 18.32 |
![]() | 30.13 |
![]() | 8.26 |
![]() | 0.03683 |
![]() | 0.00005245 |
![]() | 0.1559 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Yala (YALA) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng YALA của bạn
Nhập số lượng YALA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yala hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yala sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yala sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yala sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yala sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yala sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yala (YALA)

Yala là gì? Giao thức Cross-Chain mở khóa tiềm năng sinh lời DeFi Bitcoin
Khi Bitcoin ngày càng trở thành "vàng kỹ thuật số", tiềm năng thanh khoản khổng lồ của nó vẫn chưa được khai thác hoàn toàn trong hệ sinh thái DeFi.

Gate Alpha Ra Mắt YALA: Tham Gia Để Chia Sẻ 80,000 YALA Airdrop
Gate Alpha chính thức ra mắt YALA (Yala) và đồng thời mở sự kiện airdrop có thời gian giới hạn với tổng số lượng lên đến 80,000 YALA.
Tìm hiểu thêm về Yala (YALA)

Yala chính thức lên sàn Gate Alpha: Giao dịch để nhận thưởng airdrop 80.000 YALA

YALA Protocol: Kiến tạo hạ tầng DeFi bản địa dành cho Bitcoin

Yala ra mắt PayFi Universe: Giữ Bitcoin của bạn, Mua ngay không bao giờ trả

Giá token YALA biến động mạnh: Tân binh DeFi đối diện các phép thử đầu tiên
