XION Thị trường hôm nay
XION đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XION chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,448.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,030,941.03 XION, tổng vốn hóa thị trường của XION tính bằng IDR là Rp9,739,003,198,766,027.5. Trong 24h qua, giá của XION tính bằng IDR đã tăng Rp656.44, biểu thị mức tăng +4.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XION tính bằng IDR là Rp182,035.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,584.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XION sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XION sang IDR là Rp16,448.54 IDR, với sự thay đổi +4.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XION/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XION/IDR trong ngày qua.
Giao dịch XION
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.08 | +3.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.07 | +3.18% |
The real-time trading price of XION/USDT Spot is $1.08, with a 24-hour trading change of +3.63%, XION/USDT Spot is $1.08 and +3.63%, and XION/USDT Perpetual is $1.07 and +3.18%.
Bảng chuyển đổi XION sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi XION sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XION | 16,400IDR |
2XION | 32,800IDR |
3XION | 49,200IDR |
4XION | 65,600IDR |
5XION | 82,000IDR |
6XION | 98,400IDR |
7XION | 114,800IDR |
8XION | 131,200.01IDR |
9XION | 147,600.01IDR |
10XION | 164,000.01IDR |
100XION | 1,640,000.12IDR |
500XION | 8,200,000.63IDR |
1,000XION | 16,400,001.26IDR |
5,000XION | 82,000,006.32IDR |
10,000XION | 164,000,012.65IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XION
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006097XION |
2IDR | 0.0001219XION |
3IDR | 0.0001829XION |
4IDR | 0.0002439XION |
5IDR | 0.0003048XION |
6IDR | 0.0003658XION |
7IDR | 0.0004268XION |
8IDR | 0.0004878XION |
9IDR | 0.0005487XION |
10IDR | 0.0006097XION |
10,000,000IDR | 609.75XION |
50,000,000IDR | 3,048.78XION |
100,000,000IDR | 6,097.56XION |
500,000,000IDR | 30,487.8XION |
1,000,000,000IDR | 60,975.6XION |
Bảng chuyển đổi số tiền XION sang IDR và IDR sang XION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XION sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang XION, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XION phổ biến
XION | 1 XION |
---|---|
![]() | $1.08USD |
![]() | €0.97EUR |
![]() | ₹90.59INR |
![]() | Rp16,448.54IDR |
![]() | $1.47CAD |
![]() | £0.81GBP |
![]() | ฿35.76THB |
XION | 1 XION |
---|---|
![]() | ₽100.2RUB |
![]() | R$5.9BRL |
![]() | د.إ3.98AED |
![]() | ₺37.01TRY |
![]() | ¥7.65CNY |
![]() | ¥156.14JPY |
![]() | $8.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XION = $1.08 USD, 1 XION = €0.97 EUR, 1 XION = ₹90.59 INR, 1 XION = Rp16,448.54 IDR, 1 XION = $1.47 CAD, 1 XION = £0.81 GBP, 1 XION = ฿35.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001957 |
![]() | 0.0000002825 |
![]() | 0.000008449 |
![]() | 0.009939 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004189 |
![]() | 0.000187 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.64 |
![]() | 0.000008468 |
![]() | 0.148 |
![]() | 0.09763 |
![]() | 0.04113 |
![]() | 0.000000283 |
![]() | 0.07093 |
![]() | 0.0008064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XION (XION) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng XION của bạn
Nhập số lượng XION của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XION hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XION.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XION sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XION sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XION sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XION sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XION sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XION (XION)

XION Token: The First Walletless Layer 1 Blockchain Pioneer
XION is the first wallet-free L1, designed to achieve mainstream application through chain abstraction. Learn how to buy XION, analyze price trends, and join the community to explore the functions and future potential of this unique token.

XION: The Walletless L1 Blockchain Revolutionizing Web3 Accessibility
XION is a groundbreaking walletless L1 blockchain that is revolutionizing Web3 accessibility. With a simple email, users can onboard seamlessly, bridging the gap between crypto natives and newcomers.