WorldcoinWLD sang INR:Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WLD/INR: 1 WLD ≈ ₹80.78 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹80.78. Với nguồn cung lưu hành là 1,948,831,365.56 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng INR là ₹13,762,834,271,187.39. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng INR đã giảm ₹-3.94, biểu thị mức giảm -4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng INR là ₹1,046.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang INR

80.78-4.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang INR là ₹80.78 INR, với sự thay đổi -4.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WorldcoinWLD/USDT
Giao ngay
$0.9263
-4.66%
logo WorldcoinWLD/USDC
Giao ngay
$0.9266
-4.69%
logo WorldcoinWLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9262
-4.75%

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.9263, with a 24-hour trading change of -4.66%, WLD/USDT Spot is $0.9263 and -4.66%, and WLD/USDT Perpetual is $0.9262 and -4.75%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WLD sang INR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WLD
81.6INR
2WLD
163.21INR
3WLD
244.81INR
4WLD
326.42INR
5WLD
408.02INR
6WLD
489.63INR
7WLD
571.24INR
8WLD
652.84INR
9WLD
734.45INR
10WLD
816.05INR
100WLD
8,160.59INR
500WLD
40,802.95INR
1,000WLD
81,605.91INR
5,000WLD
408,029.58INR
10,000WLD
816,059.16INR

Bảng chuyển đổi INR sang WLD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1INR
0.01225WLD
2INR
0.0245WLD
3INR
0.03676WLD
4INR
0.04901WLD
5INR
0.06127WLD
6INR
0.07352WLD
7INR
0.08577WLD
8INR
0.09803WLD
9INR
0.1102WLD
10INR
0.1225WLD
10,000INR
122.54WLD
50,000INR
612.7WLD
100,000INR
1,225.4WLD
500,000INR
6,127WLD
1,000,000INR
12,254.01WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang INR và INR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.92 USD, 1 WLD = €0.79 EUR, 1 WLD = ₹80.78 INR, 1 WLD = Rp15,059.63 IDR, 1 WLD = $1.28 CAD, 1 WLD = £0.68 GBP, 1 WLD = ฿30.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3345
logo BTCBTC
0.00005119
logo ETHETH
0.001237
logo XRPXRP
1.94
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006633
logo SOLSOL
0.02835
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
814.33
logo STETHSTETH
0.001243
logo TRXTRX
16.15
logo DOGEDOGE
25.75
logo ADAADA
6.51
logo LINKLINK
0.2267
logo HYPEHYPE
0.1288
logo WBTCWBTC
0.00005117

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide