SnowCrashNORA sang USD:Chuyển đổi SnowCrash (NORA) sang Đô la Mỹ (USD)

NORA/USD: 1 NORA ≈ $0.0005053 USD

Lần cập nhật mới nhất:

SnowCrash Thị trường hôm nay

SnowCrash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0005053. Với nguồn cung lưu hành là 81,920,000 NORA, tổng vốn hóa thị trường của NORA tính bằng USD là $41,399.09. Trong 24h qua, giá của NORA tính bằng USD đã giảm $-0.00000001769, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORA tính bằng USD là $1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003679.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORA sang USD

$0.0005053-0.0035%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORA sang USD là $0.0005053 USD, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NORA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORA/USD trong ngày qua.

Giao dịch SnowCrash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NORA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NORA/-- Spot is $ and --, and NORA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SnowCrash sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NORA sang USD

logo SnowCrashSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NORA
0USD
2NORA
0USD
3NORA
0USD
4NORA
0USD
5NORA
0USD
6NORA
0USD
7NORA
0USD
8NORA
0USD
9NORA
0USD
10NORA
0USD
1,000,000NORA
505.36USD
5,000,000NORA
2,526.8USD
10,000,000NORA
5,053.6USD
50,000,000NORA
25,268USD
100,000,000NORA
50,536USD

Bảng chuyển đổi USD sang NORA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo SnowCrash
1USD
1,978.78NORA
2USD
3,957.57NORA
3USD
5,936.36NORA
4USD
7,915.14NORA
5USD
9,893.93NORA
6USD
11,872.72NORA
7USD
13,851.51NORA
8USD
15,830.29NORA
9USD
17,809.08NORA
10USD
19,787.87NORA
100USD
197,878.73NORA
500USD
989,393.69NORA
1,000USD
1,978,787.39NORA
5,000USD
9,893,936.99NORA
10,000USD
19,787,873.99NORA

Bảng chuyển đổi số tiền NORA sang USD và USD sang NORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NORA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SnowCrash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORA = $0 USD, 1 NORA = €0 EUR, 1 NORA = ₹0.04 INR, 1 NORA = Rp8.24 IDR, 1 NORA = $0 CAD, 1 NORA = £0 GBP, 1 NORA = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.76
logo BTCBTC
0.004443
logo ETHETH
0.1059
logo XRPXRP
166.27
logo USDTUSDT
500.12
logo BNBBNB
0.5687
logo SOLSOL
2.43
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
70,484.08
logo STETHSTETH
0.1064
logo DOGEDOGE
2,193.65
logo TRXTRX
1,396.1
logo ADAADA
551.99
logo LINKLINK
19.3
logo HYPEHYPE
10.93
logo WBTCWBTC
0.004429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SnowCrash (NORA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NORA của bạn

Nhập số lượng NORA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SnowCrash hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SnowCrash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SnowCrash sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SnowCrash sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SnowCrash sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SnowCrash sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi SnowCrash sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SnowCrash (NORA)

Tìm hiểu thêm về SnowCrash (NORA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.