RUSHCMCRUSHCMC sang CNY:Chuyển đổi RUSHCMC (RUSHCMC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RUSHCMC/CNY: 1 RUSHCMC ≈ ¥2.66 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

RUSHCMC Thị trường hôm nay

RUSHCMC đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUSHCMC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000 RUSHCMC, tổng vốn hóa thị trường của RUSHCMC tính bằng CNY là ¥956,004.08. Trong 24h qua, giá của RUSHCMC tính bằng CNY đã tăng ¥0.004259, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUSHCMC tính bằng CNY là ¥17.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUSHCMC sang CNY

¥2.66+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUSHCMC sang CNY là ¥2.66 CNY, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUSHCMC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUSHCMC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch RUSHCMC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RUSHCMC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RUSHCMC/-- Spot is $ and --, and RUSHCMC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RUSHCMC sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RUSHCMC sang CNY

logo RUSHCMCSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RUSHCMC
2.66CNY
2RUSHCMC
5.33CNY
3RUSHCMC
8CNY
4RUSHCMC
10.66CNY
5RUSHCMC
13.33CNY
6RUSHCMC
16CNY
7RUSHCMC
18.66CNY
8RUSHCMC
21.33CNY
9RUSHCMC
24CNY
10RUSHCMC
26.66CNY
100RUSHCMC
266.67CNY
500RUSHCMC
1,333.35CNY
1,000RUSHCMC
2,666.71CNY
5,000RUSHCMC
13,333.57CNY
10,000RUSHCMC
26,667.15CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RUSHCMC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo RUSHCMC
1CNY
0.3749RUSHCMC
2CNY
0.7499RUSHCMC
3CNY
1.12RUSHCMC
4CNY
1.49RUSHCMC
5CNY
1.87RUSHCMC
6CNY
2.24RUSHCMC
7CNY
2.62RUSHCMC
8CNY
2.99RUSHCMC
9CNY
3.37RUSHCMC
10CNY
3.74RUSHCMC
1,000CNY
374.99RUSHCMC
5,000CNY
1,874.96RUSHCMC
10,000CNY
3,749.93RUSHCMC
50,000CNY
18,749.65RUSHCMC
100,000CNY
37,499.31RUSHCMC

Bảng chuyển đổi số tiền RUSHCMC sang CNY và CNY sang RUSHCMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUSHCMC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang RUSHCMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RUSHCMC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUSHCMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUSHCMC = $0.37 USD, 1 RUSHCMC = €0.32 EUR, 1 RUSHCMC = ₹32.51 INR, 1 RUSHCMC = Rp6,061.2 IDR, 1 RUSHCMC = $0.51 CAD, 1 RUSHCMC = £0.28 GBP, 1 RUSHCMC = ฿12.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0006269
logo ETHETH
0.01502
logo XRPXRP
23.63
logo USDTUSDT
69.72
logo BNBBNB
0.08102
logo SOLSOL
0.3534
logo USDCUSDC
69.72
logo SMARTSMART
10,114.87
logo STETHSTETH
0.0151
logo TRXTRX
196.56
logo DOGEDOGE
317.95
logo ADAADA
80.83
logo LINKLINK
2.85
logo HYPEHYPE
1.53
logo WBTCWBTC
0.0006263

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RUSHCMC (RUSHCMC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RUSHCMC của bạn

Nhập số lượng RUSHCMC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUSHCMC hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUSHCMC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUSHCMC sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RUSHCMC sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUSHCMC sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUSHCMC sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi RUSHCMC sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide