Revox Thị trường hôm nay
Revox đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Revox chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1481. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của Revox tính bằng CNY là ¥940,677,940.2. Trong 24h qua, giá của Revox tính bằng CNY đã tăng ¥0.006464, biểu thị mức tăng +4.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Revox tính bằng CNY là ¥0.4382, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang CNY là ¥0.1481 CNY, với sự thay đổi +4.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Revox
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02123 | +1.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0212 | +1.05% |
The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.02123, with a 24-hour trading change of +1.38%, REX/USDT Spot is $0.02123 and +1.38%, and REX/USDT Perpetual is $0.0212 and +1.05%.
Bảng chuyển đổi Revox sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi REX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REX | 0.14CNY |
2REX | 0.29CNY |
3REX | 0.44CNY |
4REX | 0.59CNY |
5REX | 0.74CNY |
6REX | 0.89CNY |
7REX | 1.04CNY |
8REX | 1.19CNY |
9REX | 1.34CNY |
10REX | 1.49CNY |
1,000REX | 149.72CNY |
5,000REX | 748.62CNY |
10,000REX | 1,497.25CNY |
50,000REX | 7,486.26CNY |
100,000REX | 14,972.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang REX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.67REX |
2CNY | 13.35REX |
3CNY | 20.03REX |
4CNY | 26.71REX |
5CNY | 33.39REX |
6CNY | 40.07REX |
7CNY | 46.75REX |
8CNY | 53.43REX |
9CNY | 60.11REX |
10CNY | 66.78REX |
100CNY | 667.88REX |
500CNY | 3,339.44REX |
1,000CNY | 6,678.89REX |
5,000CNY | 33,394.48REX |
10,000CNY | 66,788.96REX |
Bảng chuyển đổi số tiền REX sang CNY và CNY sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 REX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revox phổ biến
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.76INR |
![]() | Rp318.72IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Revox | 1 REX |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.03JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0.02 USD, 1 REX = €0.02 EUR, 1 REX = ₹1.76 INR, 1 REX = Rp318.72 IDR, 1 REX = $0.03 CAD, 1 REX = £0.02 GBP, 1 REX = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.18 |
![]() | 0.0006065 |
![]() | 0.01809 |
![]() | 21.13 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.08977 |
![]() | 0.3993 |
![]() | 70.9 |
![]() | 9,889.34 |
![]() | 0.0181 |
![]() | 313.21 |
![]() | 209.9 |
![]() | 88.32 |
![]() | 0.0006068 |
![]() | 153.01 |
![]() | 1.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Revox (REX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng REX của bạn
Nhập số lượng REX của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

Ethereum News Today: Etherex Launches REX Token to Drive User-Governed Liquidity Model
The Ethereum ecosystem just witnessed a pivotal moment with the launch of the REX token by Etherex—an emerging decentralized exchange pioneering a user-governed liquidity model.

REX Token of Linea, Ethereum DEX, Launching on August 6
Etherex, a decentralized exchange built on Ethereum Layer 2 network Linea, has officially announced the launch of its governance token, REX, set for August 6, 2025.

REX: Enabling the Construction and Innovation of Decentralized AI Applications
Learn how to buy REX, analyze price trends, and join the community to explore the functionality and future potential of this unique token.