Regent CoinREGENT sang INR:Chuyển đổi Regent Coin (REGENT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

REGENT/INR: 1 REGENT ≈ ₹0.5081 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Regent Coin Thị trường hôm nay

Regent Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REGENT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5081. Với nguồn cung lưu hành là 2,880,959.87 REGENT, tổng vốn hóa thị trường của REGENT tính bằng INR là ₹128,242,572.09. Trong 24h qua, giá của REGENT tính bằng INR đã giảm ₹-0.09617, biểu thị mức giảm -16.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REGENT tính bằng INR là ₹106, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REGENT sang INR

0.5081-16.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REGENT sang INR là ₹0.5081 INR, với sự thay đổi -16.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REGENT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REGENT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Regent Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of REGENT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REGENT/-- Spot is $ and --, and REGENT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Regent Coin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi REGENT sang INR

logo Regent CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REGENT
0.49INR
2REGENT
0.99INR
3REGENT
1.49INR
4REGENT
1.99INR
5REGENT
2.49INR
6REGENT
2.99INR
7REGENT
3.49INR
8REGENT
3.99INR
9REGENT
4.49INR
10REGENT
4.99INR
1,000REGENT
499.36INR
5,000REGENT
2,496.84INR
10,000REGENT
4,993.69INR
50,000REGENT
24,968.46INR
100,000REGENT
49,936.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang REGENT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Regent Coin
1INR
2REGENT
2INR
4REGENT
3INR
6REGENT
4INR
8.01REGENT
5INR
10.01REGENT
6INR
12.01REGENT
7INR
14.01REGENT
8INR
16.02REGENT
9INR
18.02REGENT
10INR
20.02REGENT
100INR
200.25REGENT
500INR
1,001.26REGENT
1,000INR
2,002.52REGENT
5,000INR
10,012.63REGENT
10,000INR
20,025.26REGENT

Bảng chuyển đổi số tiền REGENT sang INR và INR sang REGENT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 REGENT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang REGENT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Regent Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REGENT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REGENT = $0.01 USD, 1 REGENT = €0 EUR, 1 REGENT = ₹0.5 INR, 1 REGENT = Rp92.71 IDR, 1 REGENT = $0.01 CAD, 1 REGENT = £0 GBP, 1 REGENT = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3388
logo BTCBTC
0.00005171
logo ETHETH
0.001268
logo XRPXRP
1.94
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006722
logo SOLSOL
0.02987
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
858.63
logo STETHSTETH
0.001279
logo TRXTRX
16.39
logo DOGEDOGE
26.65
logo ADAADA
6.68
logo LINKLINK
0.2368
logo HYPEHYPE
0.1252
logo WBTCWBTC
0.00005179

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Regent Coin (REGENT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng REGENT của bạn

Nhập số lượng REGENT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Regent Coin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Regent Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Regent Coin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Regent Coin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Regent Coin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Regent Coin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Regent Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Regent Coin (REGENT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide