RadiantRDNT sang CNY:Chuyển đổi Radiant (RDNT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

RDNT/CNY: 1 RDNT ≈ ¥0.1508 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Radiant Thị trường hôm nay

Radiant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radiant chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1508. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,291,532,312 RDNT, tổng vốn hóa thị trường của Radiant tính bằng CNY là ¥1,374,321,871.94. Trong 24h qua, giá của Radiant tính bằng CNY đã tăng ¥0.007888, biểu thị mức tăng +5.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radiant tính bằng CNY là ¥3.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDNT sang CNY

¥0.1508+5.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDNT sang CNY là ¥0.1508 CNY, với sự thay đổi +5.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RDNT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDNT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Radiant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadiantRDNT/USDT
Giao ngay
$0.02145
+5.19%
logo RadiantRDNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02147
+5.40%

The real-time trading price of RDNT/USDT Spot is $0.02145, with a 24-hour trading change of +5.19%, RDNT/USDT Spot is $0.02145 and +5.19%, and RDNT/USDT Perpetual is $0.02147 and +5.40%.

Bảng chuyển đổi Radiant sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi RDNT sang CNY

logo RadiantSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RDNT
0.15CNY
2RDNT
0.3CNY
3RDNT
0.45CNY
4RDNT
0.6CNY
5RDNT
0.75CNY
6RDNT
0.9CNY
7RDNT
1.05CNY
8RDNT
1.2CNY
9RDNT
1.35CNY
10RDNT
1.5CNY
1,000RDNT
150.86CNY
5,000RDNT
754.33CNY
10,000RDNT
1,508.67CNY
50,000RDNT
7,543.39CNY
100,000RDNT
15,086.79CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RDNT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Radiant
1CNY
6.62RDNT
2CNY
13.25RDNT
3CNY
19.88RDNT
4CNY
26.51RDNT
5CNY
33.14RDNT
6CNY
39.76RDNT
7CNY
46.39RDNT
8CNY
53.02RDNT
9CNY
59.65RDNT
10CNY
66.28RDNT
100CNY
662.83RDNT
500CNY
3,314.15RDNT
1,000CNY
6,628.31RDNT
5,000CNY
33,141.56RDNT
10,000CNY
66,283.13RDNT

Bảng chuyển đổi số tiền RDNT sang CNY và CNY sang RDNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RDNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RDNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radiant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDNT = $0.02 USD, 1 RDNT = €0.02 EUR, 1 RDNT = ₹1.79 INR, 1 RDNT = Rp324.48 IDR, 1 RDNT = $0.03 CAD, 1 RDNT = £0.02 GBP, 1 RDNT = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0006168
logo ETHETH
0.01903
logo XRPXRP
23.13
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.09241
logo SOLSOL
0.4202
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
16,273.68
logo STETHSTETH
0.01911
logo TRXTRX
212.81
logo DOGEDOGE
341.06
logo ADAADA
94.41
logo WBTCWBTC
0.0006169
logo XLMXLM
170.91
logo HYPEHYPE
1.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Radiant (RDNT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng RDNT của bạn

Nhập số lượng RDNT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radiant hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radiant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radiant sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radiant sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radiant (RDNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.