PufferPUFFER sang INR:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PUFFER/INR: 1 PUFFER ≈ ₹16.41 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUFFER chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹16.41. Với nguồn cung lưu hành là 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của PUFFER tính bằng INR là ₹241,303,439,180.38. Trong 24h qua, giá của PUFFER tính bằng INR đã giảm ₹-0.9573, biểu thị mức giảm -5.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUFFER tính bằng INR là ₹84.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang INR

16.41-5.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang INR là ₹16.41 INR, với sự thay đổi -5.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.1972
-5.37%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1969
-5.61%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.1972, with a 24-hour trading change of -5.37%, PUFFER/USDT Spot is $0.1972 and -5.37%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.1969 and -5.61%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PUFFER sang INR

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUFFER
16.59INR
2PUFFER
33.19INR
3PUFFER
49.79INR
4PUFFER
66.39INR
5PUFFER
82.99INR
6PUFFER
99.59INR
7PUFFER
116.19INR
8PUFFER
132.79INR
9PUFFER
149.39INR
10PUFFER
165.99INR
100PUFFER
1,659.98INR
500PUFFER
8,299.93INR
1,000PUFFER
16,599.87INR
5,000PUFFER
82,999.37INR
10,000PUFFER
165,998.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUFFER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1INR
0.06024PUFFER
2INR
0.1204PUFFER
3INR
0.1807PUFFER
4INR
0.2409PUFFER
5INR
0.3012PUFFER
6INR
0.3614PUFFER
7INR
0.4216PUFFER
8INR
0.4819PUFFER
9INR
0.5421PUFFER
10INR
0.6024PUFFER
10,000INR
602.41PUFFER
50,000INR
3,012.07PUFFER
100,000INR
6,024.14PUFFER
500,000INR
30,120.7PUFFER
1,000,000INR
60,241.41PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang INR và INR sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUFFER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.2 USD, 1 PUFFER = €0.18 EUR, 1 PUFFER = ₹16.42 INR, 1 PUFFER = Rp2,980.85 IDR, 1 PUFFER = $0.27 CAD, 1 PUFFER = £0.15 GBP, 1 PUFFER = ฿6.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.367
logo BTCBTC
0.00005267
logo ETHETH
0.00167
logo XRPXRP
2.03
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007978
logo SOLSOL
0.03704
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,176.84
logo STETHSTETH
0.001672
logo TRXTRX
18.03
logo DOGEDOGE
30.12
logo ADAADA
8.3
logo WBTCWBTC
0.00005267
logo HYPEHYPE
0.1569
logo XLMXLM
15.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.