PufferPUFFER sang CNY:Chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

PUFFER/CNY: 1 PUFFER ≈ ¥1.61 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Puffer Thị trường hôm nay

Puffer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Puffer chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,949,105 PUFFER, tổng vốn hóa thị trường của Puffer tính bằng CNY là ¥2,000,947,462.39. Trong 24h qua, giá của Puffer tính bằng CNY đã tăng ¥0.06407, biểu thị mức tăng +4.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Puffer tính bằng CNY là ¥7.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9726.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUFFER sang CNY

¥1.61+4.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUFFER sang CNY là ¥1.61 CNY, với sự thay đổi +4.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUFFER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUFFER/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Puffer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PufferPUFFER/USDT
Giao ngay
$0.2293
+3.70%
logo PufferPUFFER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2288
+3.58%

The real-time trading price of PUFFER/USDT Spot is $0.2293, with a 24-hour trading change of +3.70%, PUFFER/USDT Spot is $0.2293 and +3.70%, and PUFFER/USDT Perpetual is $0.2288 and +3.58%.

Bảng chuyển đổi Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi PUFFER sang CNY

logo PufferSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PUFFER
1.61CNY
2PUFFER
3.22CNY
3PUFFER
4.83CNY
4PUFFER
6.44CNY
5PUFFER
8.06CNY
6PUFFER
9.67CNY
7PUFFER
11.28CNY
8PUFFER
12.89CNY
9PUFFER
14.51CNY
10PUFFER
16.12CNY
100PUFFER
161.23CNY
500PUFFER
806.18CNY
1,000PUFFER
1,612.36CNY
5,000PUFFER
8,061.8CNY
10,000PUFFER
16,123.61CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PUFFER

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Puffer
1CNY
0.6202PUFFER
2CNY
1.24PUFFER
3CNY
1.86PUFFER
4CNY
2.48PUFFER
5CNY
3.1PUFFER
6CNY
3.72PUFFER
7CNY
4.34PUFFER
8CNY
4.96PUFFER
9CNY
5.58PUFFER
10CNY
6.2PUFFER
1,000CNY
620.2PUFFER
5,000CNY
3,101.04PUFFER
10,000CNY
6,202.08PUFFER
50,000CNY
31,010.41PUFFER
100,000CNY
62,020.83PUFFER

Bảng chuyển đổi số tiền PUFFER sang CNY và CNY sang PUFFER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUFFER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang PUFFER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Puffer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUFFER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUFFER = $0.23 USD, 1 PUFFER = €0.2 EUR, 1 PUFFER = ₹19.1 INR, 1 PUFFER = Rp3,467.8 IDR, 1 PUFFER = $0.31 CAD, 1 PUFFER = £0.17 GBP, 1 PUFFER = ฿7.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.23
logo BTCBTC
0.0006039
logo ETHETH
0.01836
logo XRPXRP
22.83
logo USDTUSDT
70.84
logo BNBBNB
0.09074
logo SOLSOL
0.4127
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,380.54
logo STETHSTETH
0.01838
logo DOGEDOGE
326.86
logo TRXTRX
208.12
logo ADAADA
92.61
logo WBTCWBTC
0.0006046
logo HYPEHYPE
1.78
logo SUISUI
18.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Puffer (PUFFER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng PUFFER của bạn

Nhập số lượng PUFFER của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffer hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffer sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Puffer sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Puffer (PUFFER)

Tìm hiểu thêm về Puffer (PUFFER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.