Propy Thị trường hôm nay
Propy đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Propy chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7043. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,896,591.39 PRO, tổng vốn hóa thị trường của Propy tính bằng EUR là €36,534,663.23. Trong 24h qua, giá của Propy tính bằng EUR đã tăng €0.000563, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Propy tính bằng EUR là €3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRO sang EUR là €0.7043 EUR, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Propy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7868 | +0.19% |
The real-time trading price of PRO/USDT Spot is $0.7868, with a 24-hour trading change of +0.19%, PRO/USDT Spot is $0.7868 and +0.19%, and PRO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Propy sang Euro
Bảng chuyển đổi PRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRO | 0.7EUR |
2PRO | 1.4EUR |
3PRO | 2.11EUR |
4PRO | 2.81EUR |
5PRO | 3.52EUR |
6PRO | 4.22EUR |
7PRO | 4.93EUR |
8PRO | 5.63EUR |
9PRO | 6.33EUR |
10PRO | 7.04EUR |
1,000PRO | 704.35EUR |
5,000PRO | 3,521.78EUR |
10,000PRO | 7,043.56EUR |
50,000PRO | 35,217.82EUR |
100,000PRO | 70,435.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.41PRO |
2EUR | 2.83PRO |
3EUR | 4.25PRO |
4EUR | 5.67PRO |
5EUR | 7.09PRO |
6EUR | 8.51PRO |
7EUR | 9.93PRO |
8EUR | 11.35PRO |
9EUR | 12.77PRO |
10EUR | 14.19PRO |
100EUR | 141.97PRO |
500EUR | 709.86PRO |
1,000EUR | 1,419.73PRO |
5,000EUR | 7,098.67PRO |
10,000EUR | 14,197.35PRO |
Bảng chuyển đổi số tiền PRO sang EUR và EUR sang PRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Propy phổ biến
Propy | 1 PRO |
---|---|
![]() | $0.79USD |
![]() | €0.7EUR |
![]() | ₹65.68INR |
![]() | Rp11,926.45IDR |
![]() | $1.07CAD |
![]() | £0.59GBP |
![]() | ฿25.93THB |
Propy | 1 PRO |
---|---|
![]() | ₽72.65RUB |
![]() | R$4.28BRL |
![]() | د.إ2.89AED |
![]() | ₺26.83TRY |
![]() | ¥5.55CNY |
![]() | ¥113.21JPY |
![]() | $6.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRO = $0.79 USD, 1 PRO = €0.7 EUR, 1 PRO = ₹65.68 INR, 1 PRO = Rp11,926.45 IDR, 1 PRO = $1.07 CAD, 1 PRO = £0.59 GBP, 1 PRO = ฿25.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.99 |
![]() | 0.004875 |
![]() | 0.1522 |
![]() | 183.28 |
![]() | 558.06 |
![]() | 0.7306 |
![]() | 3.29 |
![]() | 558.15 |
![]() | 124,594.91 |
![]() | 0.1524 |
![]() | 1,668.2 |
![]() | 2,691.96 |
![]() | 744.82 |
![]() | 0.00488 |
![]() | 14.45 |
![]() | 1,366.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Propy (PRO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PRO của bạn
Nhập số lượng PRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Propy hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Propy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Propy sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Propy sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Propy sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Propy sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Propy sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Propy (PRO)

Cách Các DAO Sử Dụng Bond Protocol Để Xây Dựng Thanh Khoản Bền Vững
Năm 2025, các tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) đang tích cực áp dụng cơ chế bond protocol – như mô hình do BarnBridge tiên phong – để đảm bảo thanh khoản lâu dài và bền vững.

Zero-Knowledge Proof (ZKPs) là gì?
Trong thế giới blockchain và Web3 đang phát triển nhanh chóng, bảo mật và khả năng mở rộng là hai thách thức cốt lõi.

Zero Knowledge Proof (ZKPs) trong Blockchain: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Trong thế giới crypto và blockchain đang phát triển nhanh chóng, các khái niệm như zkps cùng những từ khóa liên quan như zero-knowledge proof,

Mars Là Gì? Giải Mã Mars Protocol Trong Hệ Sinh Thái DeFi
Tìm hiểu cách Mars Protocol đang định hình Tài chính phi tập trung với các khoản cho vay, quản trị và hợp đồng thông minh đổi mới.

Naoris Protocol là gì? Dự đoán giá NAORIS Coin
Naoris Protocol là một giao thức blockchain tích hợp mật mã hậu lượng tử với bảo mật mạng phi tập trung.

Think Protocol là gì? Dự đoán giá đồng THINK Coin
Think Protocol, một giao thức nền tảng cho phép các tác nhân AI thực sự đạt được sự hợp tác tự động, đang thay đổi cuộc chơi.