Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Philip Morris xStock chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA96,130.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 108,303,490.37 PMX, tổng vốn hóa thị trường của Philip Morris xStock tính bằng XAF là FCFA6,118,705,595,341,588.08. Trong 24h qua, giá của Philip Morris xStock tính bằng XAF đã tăng FCFA373.45, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Philip Morris xStock tính bằng XAF là FCFA98,704.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA95,460.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang XAF là FCFA96,130.31 XAF, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $163.57 | +0.39% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $163.57, with a 24-hour trading change of +0.39%, PMX/USDT Spot is $163.57 and +0.39%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi PMX sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 96,130.31XAF |
2PMX | 192,260.63XAF |
3PMX | 288,390.95XAF |
4PMX | 384,521.27XAF |
5PMX | 480,651.58XAF |
6PMX | 576,781.9XAF |
7PMX | 672,912.22XAF |
8PMX | 769,042.54XAF |
9PMX | 865,172.86XAF |
10PMX | 961,303.17XAF |
100PMX | 9,613,031.79XAF |
500PMX | 48,065,158.99XAF |
1,000PMX | 96,130,317.99XAF |
5,000PMX | 480,651,589.99XAF |
10,000PMX | 961,303,179.98XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0000104PMX |
2XAF | 0.0000208PMX |
3XAF | 0.0000312PMX |
4XAF | 0.00004161PMX |
5XAF | 0.00005201PMX |
6XAF | 0.00006241PMX |
7XAF | 0.00007281PMX |
8XAF | 0.00008322PMX |
9XAF | 0.00009362PMX |
10XAF | 0.000104PMX |
10,000,000XAF | 104.02PMX |
50,000,000XAF | 520.12PMX |
100,000,000XAF | 1,040.25PMX |
500,000,000XAF | 5,201.27PMX |
1,000,000,000XAF | 10,402.54PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang XAF và XAF sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 XAF sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $163.57USD |
![]() | €146.54EUR |
![]() | ₹13,665.03INR |
![]() | Rp2,481,313.67IDR |
![]() | $221.87CAD |
![]() | £122.84GBP |
![]() | ฿5,395THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,115.29RUB |
![]() | R$889.71BRL |
![]() | د.إ600.71AED |
![]() | ₺5,583.04TRY |
![]() | ¥1,153.69CNY |
![]() | ¥23,554.36JPY |
![]() | $1,274.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.57 USD, 1 PMX = €146.54 EUR, 1 PMX = ₹13,665.03 INR, 1 PMX = Rp2,481,313.67 IDR, 1 PMX = $221.87 CAD, 1 PMX = £122.84 GBP, 1 PMX = ฿5,395 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
PMX chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
HYPE chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0514 |
![]() | 0.000007554 |
![]() | 0.0002492 |
![]() | 0.3046 |
![]() | 0.851 |
![]() | 0.001146 |
![]() | 0.005341 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 199.37 |
![]() | 0.0002496 |
![]() | 2.64 |
![]() | 4.41 |
![]() | 1.21 |
![]() | 0.005201 |
![]() | 0.000007573 |
![]() | 0.02286 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Central African Cfa Franc (XAF)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XAF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.