ObsidiumOBS sang EUR:Chuyển đổi Obsidium (OBS) sang Euro (EUR)

OBS/EUR: 1 OBS ≈ €0.002171 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Obsidium Thị trường hôm nay

Obsidium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obsidium chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002171. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,328,911.94 OBS, tổng vốn hóa thị trường của Obsidium tính bằng EUR là €11,797.3. Trong 24h qua, giá của Obsidium tính bằng EUR đã tăng €0.00000007166, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obsidium tính bằng EUR là €0.2707, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007725.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBS sang EUR

0.002171+0.0033%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBS sang EUR là €0.002171 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Obsidium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OBS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OBS/-- Spot is $ and --, and OBS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Obsidium sang Euro

Bảng chuyển đổi OBS sang EUR

logo ObsidiumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OBS
0EUR
2OBS
0EUR
3OBS
0EUR
4OBS
0EUR
5OBS
0.01EUR
6OBS
0.01EUR
7OBS
0.01EUR
8OBS
0.01EUR
9OBS
0.01EUR
10OBS
0.02EUR
100,000OBS
217.17EUR
500,000OBS
1,085.88EUR
1,000,000OBS
2,171.77EUR
5,000,000OBS
10,858.86EUR
10,000,000OBS
21,717.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OBS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Obsidium
1EUR
460.45OBS
2EUR
920.9OBS
3EUR
1,381.35OBS
4EUR
1,841.81OBS
5EUR
2,302.26OBS
6EUR
2,762.71OBS
7EUR
3,223.17OBS
8EUR
3,683.62OBS
9EUR
4,144.07OBS
10EUR
4,604.53OBS
100EUR
46,045.31OBS
500EUR
230,226.57OBS
1,000EUR
460,453.14OBS
5,000EUR
2,302,265.7OBS
10,000EUR
4,604,531.4OBS

Bảng chuyển đổi số tiền OBS sang EUR và EUR sang OBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OBS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obsidium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBS = $0 USD, 1 OBS = €0 EUR, 1 OBS = ₹0.22 INR, 1 OBS = Rp41.16 IDR, 1 OBS = $0 CAD, 1 OBS = £0 GBP, 1 OBS = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.12
logo BTCBTC
0.005309
logo ETHETH
0.1286
logo XRPXRP
197.07
logo USDTUSDT
582.53
logo BNBBNB
0.6841
logo SOLSOL
3.02
logo USDCUSDC
582.6
logo SMARTSMART
86,078.8
logo STETHSTETH
0.1287
logo TRXTRX
1,664.27
logo DOGEDOGE
2,722.05
logo ADAADA
681.66
logo LINKLINK
24.21
logo HYPEHYPE
12.27
logo WBTCWBTC
0.005302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obsidium (OBS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OBS của bạn

Nhập số lượng OBS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obsidium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obsidium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obsidium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obsidium sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obsidium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obsidium sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obsidium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide