NYMNYM sang IDR:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NYM/IDR: 1 NYM ≈ Rp810.97 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp810.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,660,905.86 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp10,034,474,419,490,671.14. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã tăng Rp41.78, biểu thị mức tăng +5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp87,377.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp602.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR

Rp810.97+5.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp810.97 IDR, với sự thay đổi +5.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.05384
+5.34%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.05384, with a 24-hour trading change of +5.34%, NYM/USDT Spot is $0.05384 and +5.34%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NYM sang IDR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYM
809.15IDR
2NYM
1,618.3IDR
3NYM
2,427.46IDR
4NYM
3,236.61IDR
5NYM
4,045.76IDR
6NYM
4,854.92IDR
7NYM
5,664.07IDR
8NYM
6,473.22IDR
9NYM
7,282.38IDR
10NYM
8,091.53IDR
100NYM
80,915.37IDR
500NYM
404,576.85IDR
1,000NYM
809,153.7IDR
5,000NYM
4,045,768.51IDR
10,000NYM
8,091,537.02IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1IDR
0.001235NYM
2IDR
0.002471NYM
3IDR
0.003707NYM
4IDR
0.004943NYM
5IDR
0.006179NYM
6IDR
0.007415NYM
7IDR
0.008651NYM
8IDR
0.009886NYM
9IDR
0.01112NYM
10IDR
0.01235NYM
100,000IDR
123.58NYM
500,000IDR
617.92NYM
1,000,000IDR
1,235.85NYM
5,000,000IDR
6,179.29NYM
10,000,000IDR
12,358.59NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.05 EUR, 1 NYM = ₹4.46 INR, 1 NYM = Rp809.15 IDR, 1 NYM = $0.07 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001932
logo BTCBTC
0.000000281
logo ETHETH
0.000007869
logo XRPXRP
0.009903
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004073
logo SOLSOL
0.0001818
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
4.75
logo STETHSTETH
0.00000791
logo DOGEDOGE
0.1386
logo TRXTRX
0.09794
logo ADAADA
0.04067
logo WBTCWBTC
0.0000002813
logo HYPEHYPE
0.0007658
logo XLMXLM
0.07262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.