NKNNKN sang KRW:Chuyển đổi NKN (NKN) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NKN/KRW: 1 NKN ≈ ₩38.95 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

NKN Thị trường hôm nay

NKN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩38.95. Với nguồn cung lưu hành là 790,971,202.69 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng KRW là ₩41,039,642,025,164.59. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng KRW đã giảm ₩-0.5045, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng KRW là ₩1,917.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩8.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang KRW

38.95-1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang KRW là ₩38.95 KRW, với sự thay đổi -1.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NKN/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/KRW trong ngày qua.

Giao dịch NKN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NKNNKN/USDT
Giao ngay
$0.0295
-0.77%
logo NKNNKN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02949
-1.01%

The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.0295, with a 24-hour trading change of -0.77%, NKN/USDT Spot is $0.0295 and -0.77%, and NKN/USDT Perpetual is $0.02949 and -1.01%.

Bảng chuyển đổi NKN sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NKN sang KRW

logo NKNSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NKN
38.95KRW
2NKN
77.91KRW
3NKN
116.87KRW
4NKN
155.82KRW
5NKN
194.78KRW
6NKN
233.74KRW
7NKN
272.69KRW
8NKN
311.65KRW
9NKN
350.61KRW
10NKN
389.56KRW
100NKN
3,895.68KRW
500NKN
19,478.44KRW
1,000NKN
38,956.89KRW
5,000NKN
194,784.49KRW
10,000NKN
389,568.99KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NKN

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo NKN
1KRW
0.02566NKN
2KRW
0.05133NKN
3KRW
0.077NKN
4KRW
0.1026NKN
5KRW
0.1283NKN
6KRW
0.154NKN
7KRW
0.1796NKN
8KRW
0.2053NKN
9KRW
0.231NKN
10KRW
0.2566NKN
10,000KRW
256.69NKN
50,000KRW
1,283.46NKN
100,000KRW
2,566.93NKN
500,000KRW
12,834.69NKN
1,000,000KRW
25,669.39NKN

Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang KRW và KRW sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NKN sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NKN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.03 USD, 1 NKN = €0.03 EUR, 1 NKN = ₹2.44 INR, 1 NKN = Rp443.71 IDR, 1 NKN = $0.04 CAD, 1 NKN = £0.02 GBP, 1 NKN = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02238
logo BTCBTC
0.000003168
logo ETHETH
0.00008884
logo XRPXRP
0.1174
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004676
logo SOLSOL
0.002062
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
54.61
logo STETHSTETH
0.00008907
logo DOGEDOGE
1.6
logo TRXTRX
1.1
logo ADAADA
0.4662
logo HYPEHYPE
0.008312
logo WBTCWBTC
0.000003164
logo LINKLINK
0.01692

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NKN (NKN) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NKN của bạn

Nhập số lượng NKN của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.