NFPromptNFP sang RUB:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Russian Ruble (RUB)

NFP/RUB: 1 NFP ≈ ₽6.18 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽6.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,935,298.32 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng RUB là ₽270,180,230,970.13. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng RUB đã tăng ₽0.3184, biểu thị mức tăng +5.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng RUB là ₽118.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang RUB

6.18+5.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang RUB là ₽6.18 RUB, với sự thay đổi +5.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/RUB trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.0666
+4.48%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06655
+4.80%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.0666, with a 24-hour trading change of +4.48%, NFP/USDT Spot is $0.0666 and +4.48%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06655 and +4.80%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi NFP sang RUB

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1NFP
6.18RUB
2NFP
12.36RUB
3NFP
18.54RUB
4NFP
24.72RUB
5NFP
30.91RUB
6NFP
37.09RUB
7NFP
43.27RUB
8NFP
49.45RUB
9NFP
55.63RUB
10NFP
61.82RUB
100NFP
618.21RUB
500NFP
3,091.07RUB
1,000NFP
6,182.14RUB
5,000NFP
30,910.71RUB
10,000NFP
61,821.42RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang NFP

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1RUB
0.1617NFP
2RUB
0.3235NFP
3RUB
0.4852NFP
4RUB
0.647NFP
5RUB
0.8087NFP
6RUB
0.9705NFP
7RUB
1.13NFP
8RUB
1.29NFP
9RUB
1.45NFP
10RUB
1.61NFP
1,000RUB
161.75NFP
5,000RUB
808.78NFP
10,000RUB
1,617.56NFP
50,000RUB
8,087.81NFP
100,000RUB
16,175.62NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang RUB và RUB sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFP sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.59 INR, 1 NFP = Rp1,014.86 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3177
logo BTCBTC
0.00004695
logo ETHETH
0.001469
logo XRPXRP
1.77
logo USDTUSDT
5.41
logo BNBBNB
0.007064
logo SOLSOL
0.03223
logo USDCUSDC
5.41
logo SMARTSMART
1,202.46
logo STETHSTETH
0.001471
logo TRXTRX
16.29
logo DOGEDOGE
26.23
logo ADAADA
7.21
logo WBTCWBTC
0.00004706
logo XLMXLM
13.02
logo HYPEHYPE
0.1405

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Russian Ruble (RUB)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.