NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2255. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng INR là ₹169,597,782,106.72. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng INR đã giảm ₹-0.004327, biểu thị mức giảm -1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹0.2255 INR, với sự thay đổi -1.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00269 | -1.60% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002692 | -1.56% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.00269, with a 24-hour trading change of -1.60%, XEM/USDT Spot is $0.00269 and -1.60%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002692 and -1.56%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi XEM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.22INR |
2XEM | 0.45INR |
3XEM | 0.67INR |
4XEM | 0.9INR |
5XEM | 1.12INR |
6XEM | 1.35INR |
7XEM | 1.57INR |
8XEM | 1.8INR |
9XEM | 2.03INR |
10XEM | 2.25INR |
1,000XEM | 225.56INR |
5,000XEM | 1,127.82INR |
10,000XEM | 2,255.64INR |
50,000XEM | 11,278.22INR |
100,000XEM | 22,556.44INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.43XEM |
2INR | 8.86XEM |
3INR | 13.29XEM |
4INR | 17.73XEM |
5INR | 22.16XEM |
6INR | 26.59XEM |
7INR | 31.03XEM |
8INR | 35.46XEM |
9INR | 39.89XEM |
10INR | 44.33XEM |
100INR | 443.33XEM |
500INR | 2,216.66XEM |
1,000INR | 4,433.32XEM |
5,000INR | 22,166.61XEM |
10,000INR | 44,333.22XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp40.96IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.23 INR, 1 XEM = Rp40.96 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3548 |
![]() | 0.00005127 |
![]() | 0.001531 |
![]() | 1.77 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007626 |
![]() | 0.03436 |
![]() | 834.44 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.001536 |
![]() | 26.91 |
![]() | 17.74 |
![]() | 7.51 |
![]() | 0.00005132 |
![]() | 12.95 |
![]() | 0.1461 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.