NEMXEM sang CAD:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Canada (CAD)

XEM/CAD: 1 XEM ≈ $0.003655 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.003655. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng CAD là $44,624,857.37. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng CAD đã tăng $0.0001027, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng CAD là $2.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang CAD

$0.003655+2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang CAD là $0.003655 CAD, với sự thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002723
+3.69%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002728
+3.78%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002723, with a 24-hour trading change of +3.69%, XEM/USDT Spot is $0.002723 and +3.69%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002728 and +3.78%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi XEM sang CAD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1XEM
0CAD
2XEM
0CAD
3XEM
0.01CAD
4XEM
0.01CAD
5XEM
0.01CAD
6XEM
0.02CAD
7XEM
0.02CAD
8XEM
0.02CAD
9XEM
0.03CAD
10XEM
0.03CAD
100,000XEM
366.49CAD
500,000XEM
1,832.49CAD
1,000,000XEM
3,664.99CAD
5,000,000XEM
18,324.96CAD
10,000,000XEM
36,649.92CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang XEM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1CAD
272.85XEM
2CAD
545.7XEM
3CAD
818.55XEM
4CAD
1,091.4XEM
5CAD
1,364.25XEM
6CAD
1,637.11XEM
7CAD
1,909.96XEM
8CAD
2,182.81XEM
9CAD
2,455.66XEM
10CAD
2,728.51XEM
100CAD
27,285.18XEM
500CAD
136,425.91XEM
1,000CAD
272,851.83XEM
5,000CAD
1,364,259.16XEM
10,000CAD
2,728,518.32XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang CAD và CAD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XEM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.23 INR, 1 XEM = Rp40.99 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.84
logo BTCBTC
0.003162
logo ETHETH
0.08605
logo XRPXRP
113.63
logo USDTUSDT
368.5
logo BNBBNB
0.458
logo SOLSOL
2.03
logo USDCUSDC
368.73
logo SMARTSMART
53,271.5
logo STETHSTETH
0.08651
logo DOGEDOGE
1,522.85
logo TRXTRX
1,099.28
logo ADAADA
455.03
logo HYPEHYPE
8.33
logo WBTCWBTC
0.003156
logo LINKLINK
17.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.