NDBNDB sang EUR:Chuyển đổi NDB (NDB) sang Euro (EUR)

NDB/EUR: 1 NDB ≈ €0.0006342 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NDB Thị trường hôm nay

NDB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NDB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006342. Với nguồn cung lưu hành là 18,440,000 NDB, tổng vốn hóa thị trường của NDB tính bằng EUR là €10,037.89. Trong 24h qua, giá của NDB tính bằng EUR đã giảm €-0.000000005517, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NDB tính bằng EUR là €0.6106, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002573.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NDB sang EUR

0.0006342-0.00087%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NDB sang EUR là €0.0006342 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NDB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NDB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NDB/-- Spot is $ and --, and NDB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NDB sang Euro

Bảng chuyển đổi NDB sang EUR

logo NDBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NDB
0EUR
2NDB
0EUR
3NDB
0EUR
4NDB
0EUR
5NDB
0EUR
6NDB
0EUR
7NDB
0EUR
8NDB
0EUR
9NDB
0EUR
10NDB
0EUR
1,000,000NDB
634.22EUR
5,000,000NDB
3,171.11EUR
10,000,000NDB
6,342.23EUR
50,000,000NDB
31,711.18EUR
100,000,000NDB
63,422.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NDB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NDB
1EUR
1,576.73NDB
2EUR
3,153.46NDB
3EUR
4,730.19NDB
4EUR
6,306.92NDB
5EUR
7,883.65NDB
6EUR
9,460.38NDB
7EUR
11,037.11NDB
8EUR
12,613.84NDB
9EUR
14,190.57NDB
10EUR
15,767.3NDB
100EUR
157,673.09NDB
500EUR
788,365.46NDB
1,000EUR
1,576,730.93NDB
5,000EUR
7,883,654.67NDB
10,000EUR
15,767,309.35NDB

Bảng chuyển đổi số tiền NDB sang EUR và EUR sang NDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NDB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NDB = $0 USD, 1 NDB = €0 EUR, 1 NDB = ₹0.06 INR, 1 NDB = Rp12.02 IDR, 1 NDB = $0 CAD, 1 NDB = £0 GBP, 1 NDB = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.2
logo BTCBTC
0.005302
logo ETHETH
0.1323
logo XRPXRP
201.64
logo USDTUSDT
582.25
logo BNBBNB
0.6892
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
582.6
logo SMARTSMART
82,307.37
logo STETHSTETH
0.1325
logo TRXTRX
1,693.45
logo DOGEDOGE
2,774.82
logo ADAADA
694.58
logo LINKLINK
25.07
logo HYPEHYPE
13.17
logo WBTCWBTC
0.005298

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NDB (NDB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NDB của bạn

Nhập số lượng NDB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NDB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NDB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NDB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NDB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NDB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NDB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide