NAVI ProtocolNAVX sang INR:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NAVX/INR: 1 NAVX ≈ ₹4.9 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.9. Với nguồn cung lưu hành là 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng INR là ₹241,534,203,397.01. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng INR đã giảm ₹-0.1658, biểu thị mức giảm -3.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng INR là ₹35.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8354.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang INR

4.9-3.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang INR là ₹4.9 INR, với sự thay đổi -3.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.05872
-3.18%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0584
-2.86%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.05872, with a 24-hour trading change of -3.18%, NAVX/USDT Spot is $0.05872 and -3.18%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.0584 and -2.86%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NAVX sang INR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAVX
5.01INR
2NAVX
10.03INR
3NAVX
15.05INR
4NAVX
20.06INR
5NAVX
25.08INR
6NAVX
30.1INR
7NAVX
35.11INR
8NAVX
40.13INR
9NAVX
45.15INR
10NAVX
50.16INR
100NAVX
501.67INR
500NAVX
2,508.36INR
1,000NAVX
5,016.72INR
5,000NAVX
25,083.6INR
10,000NAVX
50,167.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAVX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1INR
0.1993NAVX
2INR
0.3986NAVX
3INR
0.598NAVX
4INR
0.7973NAVX
5INR
0.9966NAVX
6INR
1.19NAVX
7INR
1.39NAVX
8INR
1.59NAVX
9INR
1.79NAVX
10INR
1.99NAVX
1,000INR
199.33NAVX
5,000INR
996.66NAVX
10,000INR
1,993.33NAVX
50,000INR
9,966.66NAVX
100,000INR
19,933.33NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang INR và INR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAVX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.06 USD, 1 NAVX = €0.05 EUR, 1 NAVX = ₹4.9 INR, 1 NAVX = Rp890.62 IDR, 1 NAVX = $0.08 CAD, 1 NAVX = £0.04 GBP, 1 NAVX = ฿1.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3593
logo BTCBTC
0.00005248
logo ETHETH
0.001666
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007982
logo SOLSOL
0.03581
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,186.55
logo STETHSTETH
0.001668
logo TRXTRX
18.03
logo DOGEDOGE
29.67
logo ADAADA
8.15
logo WBTCWBTC
0.00005262
logo HYPEHYPE
0.1525
logo XLMXLM
14.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.