Nakamoto Games Thị trường hôm nay
Nakamoto Games đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nakamoto Games chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩543.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,984,277.5 NAKA, tổng vốn hóa thị trường của Nakamoto Games tính bằng KRW là ₩47,077,246,069,291.8. Trong 24h qua, giá của Nakamoto Games tính bằng KRW đã tăng ₩12.93, biểu thị mức tăng +2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nakamoto Games tính bằng KRW là ₩4,357.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩266.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAKA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAKA sang KRW là ₩543.93 KRW, với sự thay đổi +2.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAKA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAKA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Nakamoto Games
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4088 | +3.07% |
The real-time trading price of NAKA/USDT Spot is $0.4088, with a 24-hour trading change of +3.07%, NAKA/USDT Spot is $0.4088 and +3.07%, and NAKA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nakamoto Games sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi NAKA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAKA | 543.93KRW |
2NAKA | 1,087.86KRW |
3NAKA | 1,631.79KRW |
4NAKA | 2,175.72KRW |
5NAKA | 2,719.65KRW |
6NAKA | 3,263.58KRW |
7NAKA | 3,807.52KRW |
8NAKA | 4,351.45KRW |
9NAKA | 4,895.38KRW |
10NAKA | 5,439.31KRW |
100NAKA | 54,393.15KRW |
500NAKA | 271,965.77KRW |
1,000NAKA | 543,931.54KRW |
5,000NAKA | 2,719,657.71KRW |
10,000NAKA | 5,439,315.42KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NAKA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001838NAKA |
2KRW | 0.003676NAKA |
3KRW | 0.005515NAKA |
4KRW | 0.007353NAKA |
5KRW | 0.009192NAKA |
6KRW | 0.01103NAKA |
7KRW | 0.01286NAKA |
8KRW | 0.0147NAKA |
9KRW | 0.01654NAKA |
10KRW | 0.01838NAKA |
100,000KRW | 183.84NAKA |
500,000KRW | 919.23NAKA |
1,000,000KRW | 1,838.46NAKA |
5,000,000KRW | 9,192.33NAKA |
10,000,000KRW | 18,384.66NAKA |
Bảng chuyển đổi số tiền NAKA sang KRW và KRW sang NAKA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAKA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang NAKA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nakamoto Games phổ biến
Nakamoto Games | 1 NAKA |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.12INR |
![]() | Rp6,195.32IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.47THB |
Nakamoto Games | 1 NAKA |
---|---|
![]() | ₽37.74RUB |
![]() | R$2.22BRL |
![]() | د.إ1.5AED |
![]() | ₺13.94TRY |
![]() | ¥2.88CNY |
![]() | ¥58.81JPY |
![]() | $3.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAKA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAKA = $0.41 USD, 1 NAKA = €0.37 EUR, 1 NAKA = ₹34.12 INR, 1 NAKA = Rp6,195.32 IDR, 1 NAKA = $0.55 CAD, 1 NAKA = £0.31 GBP, 1 NAKA = ฿13.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02226 |
![]() | 0.00000321 |
![]() | 0.00009486 |
![]() | 0.113 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.000475 |
![]() | 0.002097 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 54.75 |
![]() | 0.00009474 |
![]() | 1.66 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.471 |
![]() | 0.000003223 |
![]() | 0.8136 |
![]() | 0.009078 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nakamoto Games (NAKA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng NAKA của bạn
Nhập số lượng NAKA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nakamoto Games hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nakamoto Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nakamoto Games sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.