Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩356.67. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,898 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng KRW là ₩82,050,271,885,911.36. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng KRW đã giảm ₩-15.28, biểu thị mức giảm -4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng KRW là ₩1,139.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang KRW là ₩356.67 KRW, với sự thay đổi -4.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LISTA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2683 | -3.80% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2681 | -3.73% |
The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.2683, with a 24-hour trading change of -3.80%, LISTA/USDT Spot is $0.2683 and -3.80%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.2681 and -3.73%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi LISTA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 356.67KRW |
2LISTA | 713.34KRW |
3LISTA | 1,070.01KRW |
4LISTA | 1,426.68KRW |
5LISTA | 1,783.36KRW |
6LISTA | 2,140.03KRW |
7LISTA | 2,496.7KRW |
8LISTA | 2,853.37KRW |
9LISTA | 3,210.04KRW |
10LISTA | 3,566.72KRW |
100LISTA | 35,667.2KRW |
500LISTA | 178,336.02KRW |
1,000LISTA | 356,672.05KRW |
5,000LISTA | 1,783,360.27KRW |
10,000LISTA | 3,566,720.54KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.002803LISTA |
2KRW | 0.005607LISTA |
3KRW | 0.008411LISTA |
4KRW | 0.01121LISTA |
5KRW | 0.01401LISTA |
6KRW | 0.01682LISTA |
7KRW | 0.01962LISTA |
8KRW | 0.02242LISTA |
9KRW | 0.02523LISTA |
10KRW | 0.02803LISTA |
100,000KRW | 280.36LISTA |
500,000KRW | 1,401.84LISTA |
1,000,000KRW | 2,803.69LISTA |
5,000,000KRW | 14,018.47LISTA |
10,000,000KRW | 28,036.95LISTA |
Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang KRW và KRW sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LISTA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.37INR |
![]() | Rp4,062.46IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.83THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽24.75RUB |
![]() | R$1.46BRL |
![]() | د.إ0.98AED |
![]() | ₺9.14TRY |
![]() | ¥1.89CNY |
![]() | ¥38.56JPY |
![]() | $2.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.27 USD, 1 LISTA = €0.24 EUR, 1 LISTA = ₹22.37 INR, 1 LISTA = Rp4,062.46 IDR, 1 LISTA = $0.36 CAD, 1 LISTA = £0.2 GBP, 1 LISTA = ฿8.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02275 |
![]() | 0.000003293 |
![]() | 0.0001032 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.0004927 |
![]() | 0.002302 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 74.65 |
![]() | 0.0001033 |
![]() | 1.12 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.5153 |
![]() | 0.000003286 |
![]() | 0.01001 |
![]() | 0.9522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lista (LISTA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

LISTA là gì? Dự đoán giá đồng LISTA
Lista DAO đã mở ra các kịch bản thực tiễn với hiệu quả vốn cao trong lĩnh vực DeFi thông qua mô hình hai đường của staking thanh khoản + stablecoin được tài sản đảm bảo vượt mức.

Hợp đồng tương lai LISTA là gì? Hướng dẫn giao dịch hợp đồng tương lai LISTA trên Gate
Khi sự phổ biến của lĩnh vực DeFi phục hồi trong quý ba năm 2025, hợp đồng tương lai LISTA đã trở thành một trong những loại hợp đồng phát triển nhanh nhất về khối lượng giao dịch trên Gate.

Danh sách DAO (LISTA Coin): Quản trị phi tập trung gặp Giai pháp Tiền điện tử
Lista DAO là một tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) kết hợp sức mạnh của quản trị cộng đồng và công nghệ blockchain.