Huma FinanceHUMA sang EUR:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Euro (EUR)

HUMA/EUR: 1 HUMA ≈ €0.02993 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02993. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng EUR là €46,481,232.74. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng EUR đã giảm €-0.002626, biểu thị mức giảm -8.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng EUR là €0.1003, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02624.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang EUR

0.02993-8.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang EUR là €0.02993 EUR, với sự thay đổi -8.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03359
-7.74%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03357
-7.67%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03359, with a 24-hour trading change of -7.74%, HUMA/USDT Spot is $0.03359 and -7.74%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03357 and -7.67%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi HUMA sang EUR

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HUMA
0.02EUR
2HUMA
0.05EUR
3HUMA
0.08EUR
4HUMA
0.11EUR
5HUMA
0.14EUR
6HUMA
0.17EUR
7HUMA
0.2EUR
8HUMA
0.23EUR
9HUMA
0.26EUR
10HUMA
0.29EUR
10,000HUMA
299.32EUR
50,000HUMA
1,496.6EUR
100,000HUMA
2,993.2EUR
500,000HUMA
14,966EUR
1,000,000HUMA
29,932.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HUMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1EUR
33.4HUMA
2EUR
66.81HUMA
3EUR
100.22HUMA
4EUR
133.63HUMA
5EUR
167.04HUMA
6EUR
200.45HUMA
7EUR
233.86HUMA
8EUR
267.27HUMA
9EUR
300.68HUMA
10EUR
334.09HUMA
100EUR
3,340.9HUMA
500EUR
16,704.51HUMA
1,000EUR
33,409.03HUMA
5,000EUR
167,045.19HUMA
10,000EUR
334,090.39HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang EUR và EUR sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HUMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.79 INR, 1 HUMA = Rp506.82 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.82
logo BTCBTC
0.004708
logo ETHETH
0.1331
logo XRPXRP
178.3
logo USDTUSDT
557.96
logo BNBBNB
0.6983
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
79,243.76
logo STETHSTETH
0.1333
logo DOGEDOGE
2,505.26
logo TRXTRX
1,626.2
logo ADAADA
722.36
logo WBTCWBTC
0.004712
logo HYPEHYPE
12.93
logo LINKLINK
26.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.